Lịch âm dương tháng 1/2068

Ngày Dương lịch tháng 1: Bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 năm 2068.

Cùng tìm hiểu xem ngày nào là ngày đẹp 27/1/2068 dương ngày âm là bao nhiêu? có các ngày đẹp trong tháng 1 này năm 2068? Cùng âm dương lịch hôm nay tham khảo những ngày tốt tháng 1/2068 cho từng con giáp cũng như những ngày xấu nào cần tránh qua bài viết dưới đây.

Ngày Âm lịch: Tháng 11 âm Nhâm Tý năm Đinh Hợi.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2068 dương lịch là tháng 11 âm lịch 2067 (tháng Một âm) có các ngày tốt, đẹp, xấu nào? Hoặc tra cứu ngày đẹp theo lịch tháng 1 dương năm 2068 để xem các ngày tốt xấu, ngày đẹp tháng 1 năm 2068 theo 12 con giáp để cưới hỏi, sinh con, hợp tuổi mới nhất hoặc bạn có thể lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình theo hàng tháng trong năm dương lịch 2068.
 

Lịch âm tháng 1 năm 2068

 
      XEM
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
27/11
2
28
3
29
4
30
5
Mùng 1 tháng 11 âm lịch
1/12
6
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
Đưa Ông Táo Về Trời
23
28
24
29
25
30
26
31
27
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt xấu tháng 1 âm lịch 2024 có ngày nào tốt

Ngày Tốt

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 11

27

Chủ Nhật: Dương lịch 1/1/2068 (27/11/2067 ngày âm lịch)
Ngày 1/1/2068 dương lịch (27/11/2067 âm lịch) là ngày Ất Mão, là ngày tốt với người tuổi Mùi, Hợi
Ngày 1/1/2068 dương lịch (27/11/2067 âm lịch) là ngày Ất Mão, là ngày xấu với người tuổi Tý, Ngọ, Dậu
Ngày 1/1/2068 dương lịch (27/11/2067 âm lịch) là ngày Đại an, Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.
Ngày 1/1/2068 dương lịch (27/11/2067 âm lịch) là ngày Thiên Đường theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
Ngày 1/1/2068 dương lịch (27/11/2067 âm lịch) là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc
Ngày Xấu

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 11

28

Thứ Hai: Dương lịch 2/1/2068 (28/11/2067 ngày âm lịch)
Ngày 2/1/2068 dương lịch (28/11/2067 âm lịch) là ngày Bính Thìn, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thân
Ngày 2/1/2068 dương lịch (28/11/2067 âm lịch) là ngày Bính Thìn, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Mùi, Tuất
Ngày 2/1/2068 dương lịch (28/11/2067 âm lịch) là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ...
Ngày 2/1/2068 dương lịch (28/11/2067 âm lịch) là ngày Thiên Tài theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận
Ngày Tốt

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 11

29

Thứ Ba: Dương lịch 3/1/2068 (29/11/2067 ngày âm lịch)
Ngày 3/1/2068 dương lịch (29/11/2067 âm lịch) là ngày Đinh Tỵ, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Dậu
Ngày 3/1/2068 dương lịch (29/11/2067 âm lịch) là ngày Đinh Tỵ, là ngày xấu với người tuổi Dần, Thân, Hợi
Ngày 3/1/2068 dương lịch (29/11/2067 âm lịch) là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.
Ngày 3/1/2068 dương lịch (29/11/2067 âm lịch) là ngày Thiên Tặc theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu
Ngày Xấu

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 11

30

Thứ Tư: Dương lịch 4/1/2068 (30/11/2067 ngày âm lịch)
Ngày 4/1/2068 dương lịch (30/11/2067 âm lịch) là ngày Mậu Ngọ, là ngày tốt với người tuổi Dần, Tuất
Ngày 4/1/2068 dương lịch (30/11/2067 âm lịch) là ngày Mậu Ngọ, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Dậu
Ngày 4/1/2068 dương lịch (30/11/2067 âm lịch) là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...
Ngày 4/1/2068 dương lịch (30/11/2067 âm lịch) là ngày Thiên Dương theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn
Ngày Xấu

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

1

Thứ Năm: Dương lịch 5/1/2068 (1/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 5/1/2068 dương lịch (1/12/2067 âm lịch) là ngày Kỷ Mùi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Hợi
Ngày 5/1/2068 dương lịch (1/12/2067 âm lịch) là ngày Kỷ Mùi, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Tuất
Ngày 5/1/2068 dương lịch (1/12/2067 âm lịch) là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại.
Ngày 5/1/2068 dương lịch (1/12/2067 âm lịch) là ngày Chu Tước theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
Ngày Tốt

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

2

Thứ Sáu: Dương lịch 6/1/2068 (2/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 6/1/2068 dương lịch (2/12/2067 âm lịch) là ngày Canh Thân, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thìn
Ngày 6/1/2068 dương lịch (2/12/2067 âm lịch) là ngày Canh Thân, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Hợi
Ngày 6/1/2068 dương lịch (2/12/2067 âm lịch) là ngày Đại an, Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.
Ngày 6/1/2068 dương lịch (2/12/2067 âm lịch) là ngày Bạch Hổ Đầu theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
Ngày Xấu

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

3

Thứ Bảy: Dương lịch 7/1/2068 (3/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 7/1/2068 dương lịch (3/12/2067 âm lịch) là ngày Tân Dậu, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Tỵ
Ngày 7/1/2068 dương lịch (3/12/2067 âm lịch) là ngày Tân Dậu, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Ngọ
Ngày 7/1/2068 dương lịch (3/12/2067 âm lịch) là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ...
Ngày 7/1/2068 dương lịch (3/12/2067 âm lịch) là ngày Bạch Hổ Kiếp theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
Ngày 7/1/2068 dương lịch (3/12/2067 âm lịch) là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc
Ngày Tốt

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

4

Chủ Nhật: Dương lịch 8/1/2068 (4/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 8/1/2068 dương lịch (4/12/2067 âm lịch) là ngày Nhâm Tuất, là ngày tốt với người tuổi Dần, Ngọ
Ngày 8/1/2068 dương lịch (4/12/2067 âm lịch) là ngày Nhâm Tuất, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Mùi
Ngày 8/1/2068 dương lịch (4/12/2067 âm lịch) là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.
Ngày 8/1/2068 dương lịch (4/12/2067 âm lịch) là ngày Bạch Hổ Túc theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
Ngày Xấu

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

5

Thứ Hai: Dương lịch 9/1/2068 (5/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 9/1/2068 dương lịch (5/12/2067 âm lịch) là ngày Quý Hợi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Mùi
Ngày 9/1/2068 dương lịch (5/12/2067 âm lịch) là ngày Quý Hợi, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Thân
Ngày 9/1/2068 dương lịch (5/12/2067 âm lịch) là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...
Ngày 9/1/2068 dương lịch (5/12/2067 âm lịch) là ngày Huyền Vũ theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
Ngày Tốt

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

6

Thứ Ba: Dương lịch 10/1/2068 (6/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 10/1/2068 dương lịch (6/12/2067 âm lịch) là ngày Giáp Tý, là ngày tốt với người tuổi Thìn, Thân
Ngày 10/1/2068 dương lịch (6/12/2067 âm lịch) là ngày Giáp Tý, là ngày xấu với người tuổi Mão, Ngọ, Dậu
Ngày 10/1/2068 dương lịch (6/12/2067 âm lịch) là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.
Ngày 10/1/2068 dương lịch (6/12/2067 âm lịch) là ngày Thanh Long Đầu theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cầu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
Ngày Xấu

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

7

Thứ Tư: Dương lịch 11/1/2068 (7/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 11/1/2068 dương lịch (7/12/2067 âm lịch) là ngày Ất Sửu, là ngày tốt với người tuổi Tỵ, Dậu
Ngày 11/1/2068 dương lịch (7/12/2067 âm lịch) là ngày Ất Sửu, là ngày xấu với người tuổi Thìn, Mùi, Tuất
Ngày 11/1/2068 dương lịch (7/12/2067 âm lịch) là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại.
Ngày 11/1/2068 dương lịch (7/12/2067 âm lịch) là ngày Thanh Long Kiếp theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
Ngày 11/1/2068 dương lịch (7/12/2067 âm lịch) là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc
Ngày Tốt

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

8

Thứ Năm: Dương lịch 12/1/2068 (8/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 12/1/2068 dương lịch (8/12/2067 âm lịch) là ngày Bính Dần, là ngày tốt với người tuổi Ngọ, Tuất
Ngày 12/1/2068 dương lịch (8/12/2067 âm lịch) là ngày Bính Dần, là ngày xấu với người tuổi Tỵ, Thân, Hợi
Ngày 12/1/2068 dương lịch (8/12/2067 âm lịch) là ngày Đại an, Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.
Ngày 12/1/2068 dương lịch (8/12/2067 âm lịch) là ngày Thanh Long Túc theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
Ngày Xấu

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

9

Thứ Sáu: Dương lịch 13/1/2068 (9/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 13/1/2068 dương lịch (9/12/2067 âm lịch) là ngày Đinh Mão, là ngày tốt với người tuổi Mùi, Hợi
Ngày 13/1/2068 dương lịch (9/12/2067 âm lịch) là ngày Đinh Mão, là ngày xấu với người tuổi Tý, Ngọ, Dậu
Ngày 13/1/2068 dương lịch (9/12/2067 âm lịch) là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ...
Ngày 13/1/2068 dương lịch (9/12/2067 âm lịch) là ngày Chu Tước theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
Ngày Tốt

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

10

Thứ Bảy: Dương lịch 14/1/2068 (10/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 14/1/2068 dương lịch (10/12/2067 âm lịch) là ngày Mậu Thìn, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thân
Ngày 14/1/2068 dương lịch (10/12/2067 âm lịch) là ngày Mậu Thìn, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Mùi, Tuất
Ngày 14/1/2068 dương lịch (10/12/2067 âm lịch) là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.
Ngày 14/1/2068 dương lịch (10/12/2067 âm lịch) là ngày Bạch Hổ Đầu theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
Ngày Xấu

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

11

Chủ Nhật: Dương lịch 15/1/2068 (11/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 15/1/2068 dương lịch (11/12/2067 âm lịch) là ngày Kỷ Tỵ, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Dậu
Ngày 15/1/2068 dương lịch (11/12/2067 âm lịch) là ngày Kỷ Tỵ, là ngày xấu với người tuổi Dần, Thân, Hợi
Ngày 15/1/2068 dương lịch (11/12/2067 âm lịch) là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...
Ngày 15/1/2068 dương lịch (11/12/2067 âm lịch) là ngày Bạch Hổ Kiếp theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
Ngày Tốt

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

12

Thứ Hai: Dương lịch 16/1/2068 (12/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 16/1/2068 dương lịch (12/12/2067 âm lịch) là ngày Canh Ngọ, là ngày tốt với người tuổi Dần, Tuất
Ngày 16/1/2068 dương lịch (12/12/2067 âm lịch) là ngày Canh Ngọ, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Dậu
Ngày 16/1/2068 dương lịch (12/12/2067 âm lịch) là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.
Ngày 16/1/2068 dương lịch (12/12/2067 âm lịch) là ngày Bạch Hổ Túc theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
Ngày Xấu

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

13

Thứ Ba: Dương lịch 17/1/2068 (13/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 17/1/2068 dương lịch (13/12/2067 âm lịch) là ngày Tân Mùi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Hợi
Ngày 17/1/2068 dương lịch (13/12/2067 âm lịch) là ngày Tân Mùi, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Tuất
Ngày 17/1/2068 dương lịch (13/12/2067 âm lịch) là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại.
Ngày 17/1/2068 dương lịch (13/12/2067 âm lịch) là ngày Huyền Vũ theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
Ngày 17/1/2068 dương lịch (13/12/2067 âm lịch) là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc
Ngày Tốt

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

14

Thứ Tư: Dương lịch 18/1/2068 (14/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 18/1/2068 dương lịch (14/12/2067 âm lịch) là ngày Nhâm Thân, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thìn
Ngày 18/1/2068 dương lịch (14/12/2067 âm lịch) là ngày Nhâm Thân, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Hợi
Ngày 18/1/2068 dương lịch (14/12/2067 âm lịch) là ngày Đại an, Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.
Ngày 18/1/2068 dương lịch (14/12/2067 âm lịch) là ngày Thanh Long Đầu theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cầu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
Ngày Xấu

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

15

Thứ Năm: Dương lịch 19/1/2068 (15/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 19/1/2068 dương lịch (15/12/2067 âm lịch) là ngày Quý Dậu, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Tỵ
Ngày 19/1/2068 dương lịch (15/12/2067 âm lịch) là ngày Quý Dậu, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Ngọ
Ngày 19/1/2068 dương lịch (15/12/2067 âm lịch) là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ...
Ngày 19/1/2068 dương lịch (15/12/2067 âm lịch) là ngày Thanh Long Kiếp theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
Ngày Tốt

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

16

Thứ Sáu: Dương lịch 20/1/2068 (16/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 20/1/2068 dương lịch (16/12/2067 âm lịch) là ngày Giáp Tuất, là ngày tốt với người tuổi Dần, Ngọ
Ngày 20/1/2068 dương lịch (16/12/2067 âm lịch) là ngày Giáp Tuất, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Mùi
Ngày 20/1/2068 dương lịch (16/12/2067 âm lịch) là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.
Ngày 20/1/2068 dương lịch (16/12/2067 âm lịch) là ngày Thanh Long Túc theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
Ngày Xấu

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

17

Thứ Bảy: Dương lịch 21/1/2068 (17/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 21/1/2068 dương lịch (17/12/2067 âm lịch) là ngày Ất Hợi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Mùi
Ngày 21/1/2068 dương lịch (17/12/2067 âm lịch) là ngày Ất Hợi, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Thân
Ngày 21/1/2068 dương lịch (17/12/2067 âm lịch) là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...
Ngày 21/1/2068 dương lịch (17/12/2067 âm lịch) là ngày Chu Tước theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
Ngày Tốt

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

18

Chủ Nhật: Dương lịch 22/1/2068 (18/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 22/1/2068 dương lịch (18/12/2067 âm lịch) là ngày Bính Tý, là ngày tốt với người tuổi Thìn, Thân
Ngày 22/1/2068 dương lịch (18/12/2067 âm lịch) là ngày Bính Tý, là ngày xấu với người tuổi Mão, Ngọ, Dậu
Ngày 22/1/2068 dương lịch (18/12/2067 âm lịch) là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.
Ngày 22/1/2068 dương lịch (18/12/2067 âm lịch) là ngày Bạch Hổ Đầu theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
Ngày 22/1/2068 dương lịch (18/12/2067 âm lịch) là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc
Ngày Xấu

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

19

Thứ Hai: Dương lịch 23/1/2068 (19/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 23/1/2068 dương lịch (19/12/2067 âm lịch) là ngày Đinh Sửu, là ngày tốt với người tuổi Tỵ, Dậu
Ngày 23/1/2068 dương lịch (19/12/2067 âm lịch) là ngày Đinh Sửu, là ngày xấu với người tuổi Thìn, Mùi, Tuất
Ngày 23/1/2068 dương lịch (19/12/2067 âm lịch) là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại.
Ngày 23/1/2068 dương lịch (19/12/2067 âm lịch) là ngày Bạch Hổ Kiếp theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
Ngày 23/1/2068 dương lịch (19/12/2067 âm lịch) là ngày Dương Công Kỵ Nhật, ngày này trăm sự đều kiêng kỵ
Ngày Tốt

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

20

Thứ Ba: Dương lịch 24/1/2068 (20/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 24/1/2068 dương lịch (20/12/2067 âm lịch) là ngày Mậu Dần, là ngày tốt với người tuổi Ngọ, Tuất
Ngày 24/1/2068 dương lịch (20/12/2067 âm lịch) là ngày Mậu Dần, là ngày xấu với người tuổi Tỵ, Thân, Hợi
Ngày 24/1/2068 dương lịch (20/12/2067 âm lịch) là ngày Đại an, Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.
Ngày 24/1/2068 dương lịch (20/12/2067 âm lịch) là ngày Bạch Hổ Túc theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
Ngày Xấu

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

21

Thứ Tư: Dương lịch 25/1/2068 (21/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 25/1/2068 dương lịch (21/12/2067 âm lịch) là ngày Kỷ Mão, là ngày tốt với người tuổi Mùi, Hợi
Ngày 25/1/2068 dương lịch (21/12/2067 âm lịch) là ngày Kỷ Mão, là ngày xấu với người tuổi Tý, Ngọ, Dậu
Ngày 25/1/2068 dương lịch (21/12/2067 âm lịch) là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ...
Ngày 25/1/2068 dương lịch (21/12/2067 âm lịch) là ngày Huyền Vũ theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
Ngày Tốt

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

22

Thứ Năm: Dương lịch 26/1/2068 (22/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 26/1/2068 dương lịch (22/12/2067 âm lịch) là ngày Canh Thìn, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thân
Ngày 26/1/2068 dương lịch (22/12/2067 âm lịch) là ngày Canh Thìn, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Mùi, Tuất
Ngày 26/1/2068 dương lịch (22/12/2067 âm lịch) là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.
Ngày 26/1/2068 dương lịch (22/12/2067 âm lịch) là ngày Thanh Long Đầu theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cầu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
Ngày 26/1/2068 dương lịch (22/12/2067 âm lịch) là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc
Ngày Xấu

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

23

Thứ Sáu: Dương lịch 27/1/2068 (23/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 27/1/2068 dương lịch (23/12/2067 âm lịch) là ngày Tân Tỵ, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Dậu
Ngày 27/1/2068 dương lịch (23/12/2067 âm lịch) là ngày Tân Tỵ, là ngày xấu với người tuổi Dần, Thân, Hợi
Ngày 27/1/2068 dương lịch (23/12/2067 âm lịch) là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...
Ngày 27/1/2068 dương lịch (23/12/2067 âm lịch) là ngày Thanh Long Kiếp theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
Ngày Tốt

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

24

Thứ Bảy: Dương lịch 28/1/2068 (24/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 28/1/2068 dương lịch (24/12/2067 âm lịch) là ngày Nhâm Ngọ, là ngày tốt với người tuổi Dần, Tuất
Ngày 28/1/2068 dương lịch (24/12/2067 âm lịch) là ngày Nhâm Ngọ, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Dậu
Ngày 28/1/2068 dương lịch (24/12/2067 âm lịch) là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.
Ngày 28/1/2068 dương lịch (24/12/2067 âm lịch) là ngày Thanh Long Túc theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
Ngày Xấu

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

25

Chủ Nhật: Dương lịch 29/1/2068 (25/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 29/1/2068 dương lịch (25/12/2067 âm lịch) là ngày Quý Mùi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Hợi
Ngày 29/1/2068 dương lịch (25/12/2067 âm lịch) là ngày Quý Mùi, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Tuất
Ngày 29/1/2068 dương lịch (25/12/2067 âm lịch) là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại.
Ngày 29/1/2068 dương lịch (25/12/2067 âm lịch) là ngày Chu Tước theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
Ngày Tốt

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

26

Thứ Hai: Dương lịch 30/1/2068 (26/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 30/1/2068 dương lịch (26/12/2067 âm lịch) là ngày Giáp Thân, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thìn
Ngày 30/1/2068 dương lịch (26/12/2067 âm lịch) là ngày Giáp Thân, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Hợi
Ngày 30/1/2068 dương lịch (26/12/2067 âm lịch) là ngày Đại an, Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.
Ngày 30/1/2068 dương lịch (26/12/2067 âm lịch) là ngày Bạch Hổ Đầu theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
Ngày Xấu

Dương Lịch Tháng 1

Âm Lịch Tháng 12

27

Thứ Ba: Dương lịch 31/1/2068 (27/12/2067 ngày âm lịch)
Ngày 31/1/2068 dương lịch (27/12/2067 âm lịch) là ngày Ất Dậu, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Tỵ
Ngày 31/1/2068 dương lịch (27/12/2067 âm lịch) là ngày Ất Dậu, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Ngọ
Ngày 31/1/2068 dương lịch (27/12/2067 âm lịch) là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ...
Ngày 31/1/2068 dương lịch (27/12/2067 âm lịch) là ngày Bạch Hổ Kiếp theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
Ngày 31/1/2068 dương lịch (27/12/2067 âm lịch) là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc

Lịch âm dương các năm tiếp theo 2024

loading data