Lịch âm dương ngày 1 tháng 4 năm 2165 - âm Lịch ngày 21/2/2165

Dương lịch ngày 1 tháng 4 năm 2165 ngày là ngày Thứ Hai, Còn âm lịch là ngày 21 tháng 2 năm 2165 là ngày gì? là ngày tốt hay xấu?. Ngày Giáp Dần có tốt cho các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ không? Cùng âm dương lịch xem chi tiết thông tin ngày của tháng 2/2165 bên dưới.

Dương lịch ngày: Thứ Hai, Ngày 1 tháng 4 năm 2165.

Ngày Âm lịch: Hôm nay 21/2 âm lịch ngày Giáp Dần tháng 2 năm 2165(Ất Sửu).

Hành - Sao Tâm - Tâm Nguyệt Hồ (Sao xấu) - Trực Kiến - Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo

Ngày Tiết khí: Xuân phân

Lịch âm dương ngày 1 - 4 - 2165

Ngày Dương
Thứ Hai
Ngày Âm

Tháng 4 năm 2165

1

Tháng Hai năm 2165

21

Tiết Xuân phân
Giờ Giáp Tý
Ngày 21 ( Giáp Dần )
Tháng 2 ( Kỷ Mão )
Năm 2165 ( Ất Sửu )
Giờ Hoàng Đạo : Tý ( 23h-1h ), Sửu ( 1h-3h ), Thìn ( 7h-9h ), Tỵ ( 9h-11h ), Mùi ( 13h-15h ), Tuất ( 19h-21h )
  Tháng 4 năm 2165  
      XEM
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
1
21/2
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
30
11
Ngày mùng 1 tháng {lunarmonth} âm lịch
1/3
12
2
13
Ngày Tết Hàn Thực
3
14
4
15
5
16
6
17
7
18
8
19
9
20
Giỗ tổ hùng vương
10
21
11
22
12
23
13
24
14
25
15
26
16
27
17
28
18
29
19
30
20
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày 1/4/2165 bao nhiêu âm lịch? ngày âm tốt hay xấu

Ngày 1/4/2165 dương lịch là Thứ Hai, âm lịch là ngày 21/2/2165 tức ngày Giáp Dần, tháng 4 âm lịch (Kỷ Mão), năm Ất Sửu

Ngày Tiết khí: Xuân phân

Tuổi hợp ngày: Ngọ, Tuất

Tuổi khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

Ngày (1/4/2165) - Âm 21/2/2165 tốt xấu cho việc gì (MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU)

Thiên Tặc Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.

Ngày Nguyệt kỵ Trăm sự đều kỵ, chánh kỵ xuất hành

Ngày
Giáp Dần
Đại Khe Thủy
Nước khe lớn
Tháng
Kỷ Mão
Thành Đầu Thổ
Đất trên thành
Năm
Ất Sửu
Hải Trung Kim

Cùng xem giờ tốt xấu trong ngày 1/4/2165 dương lịch (âm lịch ngày 21/2/2165 )

Giờ hoàng đạo ngày 1/4/2165

Tý (23h-1h)
Sửu (1h-3h)
Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h)
Mùi (13h-15h)
Tuất (19h-21h)

Giờ Hắc Đạo ngày 1/4/2165

Dần (3h-5h)
Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)
Thân (15h-17h)
Dậu (17h-19h)
Hợi (21h-23h)

Ngũ Hành

Ngày : giáp dần tức Can Chi tương đồng (cùng Mộc), ngày này là ngày cát. Nạp m: Ngày Đại khê Thủy kị các tuổi: Mậu Thân và Bính Thân. Ngày này thuộc hành Thủy khắc với hành Hỏa, ngoại trừ các tuổi: Mậu Tý, Bính Thân và Mậu Ngọ thuộc hành Hỏa không sợ Thủy. Ngày Dần lục hợp với Hợi, tam hợp với Ngọ và Tuất thành Hỏa cục.

Bành Tổ Bách Kị Nhật

Ngày Giáp: không nên mở cửa, buôn bán vì dễ mất mát tiền của.

Ngày Dần: kỵ tế tự, thờ cúng bởi quỷ thần đều không bình thường, dễ gặp họa.

Thập Nhị Kiến Trực Kiến

Ngày Trực Kiến: Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.

Nhị Thập Bát Tú Sao thất

Sao Tâm - Tâm Nguyệt Hồ (Sao xấu)
Thái âm chiếu nên ngày này không nên tính toán công to việc lớn, chủ làm gì cũng nên chọn giờ tốt (Ngoại lệ có thể tiến hành vào lúc sao Tâm đăng viên).

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Đông bắc

- Tài Thần:Hướng Đông Nam

Ngày Giờ Xuất Hành tốt xấu

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Đông bắc

- Tài Thần:Hướng Đông Nam

Ngày Tốt Xấu Theo Khổng Minh Lục Diệu

Ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...

Ngày Xuất Hành Theo Khổng Minh

Ngày Thiên Tặc theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu

Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong

23h-01h và 11h-13h

NGÀY XÍCH KHẨU

Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên phòng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận…Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau).
01h-03h và 13h-15h

NGÀY TIỂU CÁC

Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời. Phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp. Có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
03h-05h và 15h-17h

NGÀY TUYỆT LỘ

Cầu tài không có lợi, hay bị trái ý, ra đi hay gặp nạn, việc quan trọng phải đòn, gặp ma quỷ cúng tế mới an.
05h-07h và 17h-19h

NGÀY ĐẠI AN

Mọi việc đểu tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam – Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên.
07h-09h và 19h-21h

NGÀY TỐC HỶ

Vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các Quan nhiều may mắn. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin về.
09h-11h và 21h-23h

NGÀY LƯU NIÊN

Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện các nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Mất của, đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy. Nên phòng ngừa cãi cọ. Miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng làm gì đều chắc chắn.

Xem ngày 1/4/2165 có các sự kiện xảy ra

  • Ngày 1: Ngày cá tháng tư
  • Xem tháng 4 năm 2165 có các sự kiện nào xảy ra

    Sự kiện trong nước

    • Ngày 1: Ngày mùng 1 tháng 2 âm lịch

    • Ngày 25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước

    • Ngày 30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc

    Sự kiện Quốc tế

    • Ngày 1: Ngày cá tháng tư
    • Ngày 13: Tết Chol Chnam Thmay của người Khmer ( từ 13/4-15/4 Dương Lịch)
    • Ngày 21: Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày 22: Ngày Trái đất
    • Ngày 30: Ngày Giải phóng miền Nam, Thống nhất đất nước Ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước

    TRA CỨU CHUYỂN ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG

    Công cụ chuyển đổi lịch âm dương rất hữu ích, chuẩn nhất giúp bạn đổi 1 ngày lịch dương sang ngày âm lịch, ngược lại nhanh nhất.

    Ngày Tháng Năm
    Kết quả
      Tháng 4 năm 2165  
          XEM
    Thứ 2
    Thứ 3
    Thứ 4
    Thứ 5
    Thứ 6
    Thứ 7
    Chủ Nhật
    1
    21/2
    2
    22
    3
    23
    4
    24
    5
    25
    6
    26
    7
    27
    8
    28
    9
    29
    10
    30
    11
    Ngày mùng 1 tháng {lunarmonth} âm lịch
    1/3
    12
    2
    13
    Ngày Tết Hàn Thực
    3
    14
    4
    15
    5
    16
    6
    17
    7
    18
    8
    19
    9
    20
    Giỗ tổ hùng vương
    10
    21
    11
    22
    12
    23
    13
    24
    14
    25
    15
    26
    16
    27
    17
    28
    18
    29
    19
    30
    20
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
    loading data