Lịch âm dương ngày 17 tháng 4 năm 2087 - âm Lịch ngày 15/3/2087

Dương lịch ngày 17 tháng 4 năm 2087 ngày là ngày Thứ Năm, Còn âm lịch là ngày 15 tháng 3 năm 2087 là ngày gì? là ngày tốt hay xấu?. Ngày Tân Tỵ có tốt cho các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ không? Cùng lichamduong xem chi tiết thông tin ngày của tháng 3/2087 bên dưới.

Dương lịch ngày: Thứ Năm, Ngày 17 tháng 4 năm 2087.

Ngày Âm lịch: Hôm nay 15/3 âm lịch ngày Tân Tỵ tháng 3 năm 2087(Đinh Mùi).

Hành - Sao Đẩu - Đẩu Mộc Giải (Sao tốt) - Trực Mãn - Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo

Ngày Tiết khí: Thanh Minh

Lịch âm dương ngày 17 - 4 - 2087

Ngày Dương
Thứ Năm
Ngày Âm

Tháng 4 năm 2087

17

Tháng Ba năm 2087

15

Tiết Thanh Minh
Giờ Mậu Tý
Ngày 15 ( Tân Tỵ )
Tháng 3 ( Giáp Thìn )
Năm 2087 ( Đinh Mùi )
Giờ Hoàng Đạo : Sửu ( 1h-3h ), Thìn ( 7h-9h ), Ngọ ( 11h-13h ), Mùi ( 13h-15h ), Tuất ( 19h-21h ), Hợi ( 21h-23h )
  Tháng 4 năm 2087  
      XEM
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
 
 
1
28/2
2
29
3
Ngày mùng 1 tháng {lunarmonth} âm lịch
1/3
4
2
5
Ngày Tết Hàn Thực
3
6
4
7
5
8
6
9
7
10
8
11
9
12
Giỗ tổ hùng vương
10
13
11
14
12
15
13
16
14
17
15
18
16
19
17
20
18
21
19
22
20
23
21
24
22
25
23
26
24
27
25
28
26
29
27
30
28
 
 
 
 
 
 
 
 
Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày 17/4/2087 bao nhiêu âm lịch? ngày âm tốt hay xấu

Ngày 17/4/2087 dương lịch là Thứ Năm, âm lịch là ngày 15/3/2087 tức ngày Tân Tỵ, tháng 4 âm lịch (Giáp Thìn), năm Đinh Mùi

Ngày Tiết khí: Thanh Minh

Tuổi hợp ngày: Sửu, Dậu

Tuổi khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ

Ngày (17/4/2087) - Âm 15/3/2087 tốt xấu cho việc gì (MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU)

Thanh Long Kiếp (Tốt) Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.

Ngày Nguyệt kỵ Trăm sự đều kỵ, chánh kỵ xuất hành

Ngày
Tân Tỵ
Bạch Lạp Kim
Vàng chân đèn
Tháng
Giáp Thìn
Phúc Đăng Hỏa
Lửa đèn to
Năm
Đinh Mùi
Thiên Hà Thủy
Nước trên trời

Cùng xem giờ tốt xấu trong ngày 17/4/2087 dương lịch (âm lịch ngày 15/3/2087 )

Giờ hoàng đạo ngày 17/4/2087

Sửu (1h-3h)
Thìn (7h-9h)
Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h)
Tuất (19h-21h)
Hợi (21h-23h)

Giờ Hắc Đạo ngày 17/4/2087

Tý (23h-1h)
Dần (3h-5h)
Mão (5h-7h)
Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)
Dậu (17h-19h)

Ngũ Hành

Ngày : tân tỵ tức Chi khắc Can (Hỏa khắc Kim), là ngày hung (phạt nhật). Nạp m: Ngày Bạch lạp Kim kị các tuổi: Ất Hợi và Kỷ Hợi. Ngày này thuộc hành Kim khắc với hành Mộc, ngoại trừ các tuổi: Kỷ Hợi vì Kim khắc mà được lợi. Ngày Tỵ lục hợp với Thân, tam hợp với Sửu và Dậu thành Kim cục.

Bành Tổ Bách Kị Nhật

Ngày Tân: cần tránh tiến hành trộn hay nếm tương, nếu không người đó dễ gặp phải sự bất thường.

Ngày Tị: kiêng xuất hành đi xa để tránh mất mát tiền bạc.

Thập Nhị Kiến Trực Mãn

Ngày Trực Mãn: Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.

Nhị Thập Bát Tú Sao thất

Sao Đẩu - Đẩu Mộc Giải (Sao tốt)
Sao này thuộc Mộc tinh. Là sao tốt nên khởi sự đều thuận, có thể tính toán mọi việc. Tuy nhiên, vào ngày này chú ý khi tham gia giao thông, kiểm tra phương tiện trước khi đi để tránh những tình huống không may trên đường.

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Tây Nam

- Tài Thần:Hướng Chính Tây Nam

Ngày Giờ Xuất Hành tốt xấu

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Tây Nam

- Tài Thần:Hướng Chính Tây Nam

Ngày Tốt Xấu Theo Khổng Minh Lục Diệu

Ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Ngày Xuất Hành Theo Khổng Minh

Ngày Thanh Long Kiếp theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý

Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong

23h-01h và 11h-13h

NGÀY TIỂU CÁC

Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời. Phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp. Có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
01h-03h và 13h-15h

NGÀY TUYỆT LỘ

Cầu tài không có lợi, hay bị trái ý, ra đi hay gặp nạn, việc quan trọng phải đòn, gặp ma quỷ cúng tế mới an.
03h-05h và 15h-17h

NGÀY ĐẠI AN

Mọi việc đểu tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam – Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên.
05h-07h và 17h-19h

NGÀY TỐC HỶ

Vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các Quan nhiều may mắn. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin về.
07h-09h và 19h-21h

NGÀY LƯU NIÊN

Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện các nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Mất của, đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy. Nên phòng ngừa cãi cọ. Miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng làm gì đều chắc chắn.
09h-11h và 21h-23h

NGÀY XÍCH KHẨU

Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên phòng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận…Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau).

Xem ngày 17/4/2087 có các sự kiện xảy ra

  • Ngày 15: Ngày Rằm tháng 3 âm lịch (15-3)
  • Xem tháng 4 năm 2087 có các sự kiện nào xảy ra

    Sự kiện trong nước

    • Ngày 1: Ngày mùng 1 tháng {lunarmonth} âm lịch

    • Ngày 3: Ngày Tết Hàn Thực

    • Ngày 10: Giỗ tổ hùng vương

      10 tháng 3 (Âm lịch). Tưởng nhớ đến công ơn dựng nước của các Vua Hùng.

    • Ngày 15:

      Ngày Rằm tháng 3 âm lịch (15-3)

    • Ngày all:

    • Ngày 25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước

    • Ngày 30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc

    Sự kiện Quốc tế

    • Ngày 1: Ngày cá tháng tư
    • Ngày 13: Tết Chol Chnam Thmay của người Khmer ( từ 13/4-15/4 Dương Lịch)
    • Ngày 21: Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày 22: Ngày Trái đất
    • Ngày 30: Ngày Giải phóng miền Nam, Thống nhất đất nước Ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước

    TRA CỨU CHUYỂN ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG

    Công cụ chuyển đổi lịch âm dương rất hữu ích, chuẩn nhất giúp bạn đổi 1 ngày lịch dương sang ngày âm lịch, ngược lại nhanh nhất.

    Ngày Tháng Năm
    Kết quả
      Tháng 4 năm 2087  
          XEM
    Thứ 2
    Thứ 3
    Thứ 4
    Thứ 5
    Thứ 6
    Thứ 7
    Chủ Nhật
     
     
    1
    28/2
    2
    29
    3
    Ngày mùng 1 tháng {lunarmonth} âm lịch
    1/3
    4
    2
    5
    Ngày Tết Hàn Thực
    3
    6
    4
    7
    5
    8
    6
    9
    7
    10
    8
    11
    9
    12
    Giỗ tổ hùng vương
    10
    13
    11
    14
    12
    15
    13
    16
    14
    17
    15
    18
    16
    19
    17
    20
    18
    21
    19
    22
    20
    23
    21
    24
    22
    25
    23
    26
    24
    27
    25
    28
    26
    29
    27
    30
    28
     
     
     
     
     
     
     
     
    loading data