Lịch âm dương ngày 28 tháng 9 năm 2163 - âm Lịch ngày 1/9/2163

Dương lịch ngày 28 tháng 9 năm 2163 ngày là ngày Ngày mùng 1 tháng 11 âm lịch Thứ Tư, Còn âm lịch là ngày 1 tháng 9 năm 2163 là ngày gì? là ngày tốt hay xấu?. Ngày Quý Mão có tốt cho các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ không? Cùng lichamduong xem chi tiết thông tin ngày của tháng 9/2163 bên dưới.

Dương lịch ngày: Thứ Tư, Ngày 28 tháng 9 năm 2163.

Ngày Âm lịch: Hôm nay 1/9 âm lịch ngày Quý Mão tháng 9 năm 2163(Quý Hợi).

Hành - Sao Bích - Bích Thủy Du (Sao tốt) - Trực Trừ - Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo

Ngày Tiết khí: Thu phân

Lịch âm dương ngày 28 - 9 - 2163

Ngày Dương
Thứ Tư
Ngày Âm

Tháng 9 năm 2163

28

Tháng Chín năm 2163

1

Tiết Thu phân
Giờ Nhâm Tý
Ngày 1 ( Quý Mão )
Tháng 9 ( Nhâm Tuất )
Năm 2163 ( Quý Hợi )
Giờ Hoàng Đạo : Tý ( 23h-1h ), Dần ( 3h-5h ), Mão ( 5h-7h ), Ngọ ( 11h-13h ), Mùi ( 13h-15h ), Dậu ( 17h-19h )
  Tháng 9 năm 2163  
      XEM
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
 
 
 
 
 
 
1
3/8
2
4
3
5
4
6
5
7
6
8
7
9
8
10
9
11
10
Ngày Sân Khấu Việt Nam
12
11
13
12
14
13
Tết Trung Thu - Tết thiếu nhi
15
14
16
15
17
16
18
17
19
18
20
19
21
20
22
21
23
22
24
23
25
24
26
25
27
26
28
27
29
28
Ngày mùng 1 tháng 11 âm lịch
1/9
29
2
30
3
 
 
 
 
Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày 28/9/2163 bao nhiêu âm lịch? ngày âm tốt hay xấu

Ngày 28/9/2163 dương lịch là Thứ Tư, âm lịch là ngày 1/9/2163 tức ngày Quý Mão, tháng 9 âm lịch (Nhâm Tuất), năm Quý Hợi

Ngày Tiết khí: Thu phân

Tuổi hợp ngày: Mùi, Hợi

Tuổi khắc với ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão

Ngày (28/9/2163) - Âm 1/9/2163 tốt xấu cho việc gì (MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU)

Chu Tước Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.

Ngày Nguyệt kỵ Trăm sự đều kỵ, chánh kỵ xuất hành

Ngày
Quý Mão
Kim Bạch Kim
Vàng pha bạc
Tháng
Nhâm Tuất
Đại Hải Thủy
Nước biển lớn
Năm
Quý Hợi
Đại Hải Thủy
Nước biển lớn

Cùng xem giờ tốt xấu trong ngày 28/9/2163 dương lịch (âm lịch ngày 1/9/2163 )

Giờ hoàng đạo ngày 28/9/2163

Tý (23h-1h)
Dần (3h-5h)
Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h)
Dậu (17h-19h)

Giờ Hắc Đạo ngày 28/9/2163

Sửu (1h-3h)
Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)
Tuất (19h-21h)
Hợi (21h-23h)

Ngũ Hành

Ngày : quý mão tức Can sinh Chi (Thủy sinh Mộc), ngày này là ngày cát (bảo nhật). Nạp m: Ngày Kim bạc Kim kị các tuổi: Đinh Dậu và Tân Dậu. Ngày này thuộc hành Kim khắc với hành Mộc, ngoại trừ các tuổi: Kỷ Hợi vì Kim khắc mà được lợi. Ngày Mão lục hợp với Tuất, tam hợp với Mùi và Hợi thành Mộc cục. | Xung Dậu, hình Tý, hại Thìn, phá Ngọ, tuyệt Thân.

Bành Tổ Bách Kị Nhật

Ngày Quý: thì không nên kiện tụng bởi khi đó đối thủ rất mạnh, còn ta lại yếu thế.

Ngày Mão: tránh đào giếng, khai ao vì nước không trong lành.

Thập Nhị Kiến Trực Trừ

Ngày Trực Trừ: Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.

Nhị Thập Bát Tú Sao thất

Sao Bích - Bích Thủy Du (Sao tốt)
Là sao thuộc Thuỷ tinh, tốt mọi việc. Vào ngày này nạp lễ cầu thân, tạ lễ đất đai, hạ thuỷ thuyền mới, tính việc gì cũng thuận.

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Đông Nam

- Tài Thần:Hướng Chính Tây

Ngày Giờ Xuất Hành tốt xấu

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Đông Nam

- Tài Thần:Hướng Chính Tây

Ngày Tốt Xấu Theo Khổng Minh Lục Diệu

Ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.

Ngày Xuất Hành Theo Khổng Minh

Ngày Chu Tước theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý

Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong

23h-01h và 11h-13h

NGÀY LƯU NIÊN

Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện các nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Mất của, đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy. Nên phòng ngừa cãi cọ. Miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng làm gì đều chắc chắn.
01h-03h và 13h-15h

NGÀY XÍCH KHẨU

Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên phòng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận…Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau).
03h-05h và 15h-17h

NGÀY TIỂU CÁC

Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời. Phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp. Có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
05h-07h và 17h-19h

NGÀY TUYỆT LỘ

Cầu tài không có lợi, hay bị trái ý, ra đi hay gặp nạn, việc quan trọng phải đòn, gặp ma quỷ cúng tế mới an.
07h-09h và 19h-21h

NGÀY ĐẠI AN

Mọi việc đểu tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam – Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên.
09h-11h và 21h-23h

NGÀY TỐC HỶ

Vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các Quan nhiều may mắn. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin về.

Xem ngày 28/9/2163 có các sự kiện xảy ra

  • Ngày 1: Ngày mùng 1 tháng 11 âm lịch
  • Xem tháng 9 năm 2163 có các sự kiện nào xảy ra

    Sự kiện trong nước

    • Ngày 1: Ngày mùng 1 tháng 11 âm lịch

    • Ngày 10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

    • Ngày 12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh

    • Ngày 20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc

    • Ngày 23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến

    • Ngày 27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn

    Sự kiện Quốc tế

    • Ngày 2: 2 tháng 9 và 1 ngày liền kề trước hoặc sau Kỷ niệm ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc tuyên ngôn độc lập.
    • Ngày 7: Ngày thành lập Đài Truyền hình Việt Nam

    TRA CỨU CHUYỂN ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG

    Công cụ chuyển đổi lịch âm dương rất hữu ích, chuẩn nhất giúp bạn đổi 1 ngày lịch dương sang ngày âm lịch, ngược lại nhanh nhất.

    Ngày Tháng Năm
    Kết quả
      Tháng 9 năm 2163  
          XEM
    Thứ 2
    Thứ 3
    Thứ 4
    Thứ 5
    Thứ 6
    Thứ 7
    Chủ Nhật
     
     
     
     
     
     
    1
    3/8
    2
    4
    3
    5
    4
    6
    5
    7
    6
    8
    7
    9
    8
    10
    9
    11
    10
    Ngày Sân Khấu Việt Nam
    12
    11
    13
    12
    14
    13
    Tết Trung Thu - Tết thiếu nhi
    15
    14
    16
    15
    17
    16
    18
    17
    19
    18
    20
    19
    21
    20
    22
    21
    23
    22
    24
    23
    25
    24
    26
    25
    27
    26
    28
    27
    29
    28
    Ngày mùng 1 tháng 11 âm lịch
    1/9
    29
    2
    30
    3
     
     
     
     
    loading data