Lịch âm dương ngày 10 tháng 8 năm 1997 - âm Lịch ngày 8/7/1997

Dương lịch ngày 10 tháng 8 năm 1997 ngày là ngày Ngày vì nạn nhân chất độc màu da cam Chủ Nhật, Còn âm lịch là ngày 8 tháng 7 năm 1997 là ngày gì? là ngày tốt hay xấu?. Ngày Giáp Thân có tốt cho các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ không? Cùng lịch âm lịch dương xem chi tiết thông tin ngày của tháng 7/1997 bên dưới.

Dương lịch ngày: Chủ Nhật, Ngày 10 tháng 8 năm 1997.

Ngày Âm lịch: Hôm nay 8/7 âm lịch ngày Giáp Thân tháng 7 năm 1997(Đinh Sửu).

Hành - Sao Hư - Hư Nhật Thử (Sao xấu) - Trực Thành - Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo

Ngày Tiết khí: Lập thu

Lịch âm dương ngày 10 - 8 - 1997

Ngày Dương
Chủ Nhật
Ngày Âm

Tháng 8 năm 1997

10

Tháng Bảy năm 1997

8

Tiết Lập thu
Giờ Giáp Tý
Ngày 8 ( Giáp Thân )
Tháng 7 ( Mậu Thân )
Năm 1997 ( Đinh Sửu )
Giờ Hoàng Đạo : Tý ( 23h-1h ), Sửu ( 1h-3h ), Thìn ( 7h-9h ), Tỵ ( 9h-11h ), Mùi ( 13h-15h ), Tuất ( 19h-21h )
  Tháng 8 năm 1997  
      XEM
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
 
 
 
 
 
 
 
 
1
28/6
2
29
3
Ngày mùng 1 tháng 7 âm lịch
1/7
4
2
5
3
6
4
7
5
8
6
9
7
10
8
11
9
12
10
13
11
14
12
15
13
16
14
17
15
18
16
19
17
20
18
21
19
22
20
23
21
24
22
25
23
26
24
27
25
28
26
29
27
30
28
31
29
Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày 10/8/1997 bao nhiêu âm lịch? ngày âm tốt hay xấu

Ngày 10/8/1997 dương lịch là Chủ Nhật, âm lịch là ngày 8/7/1997 tức ngày Giáp Thân, tháng 8 âm lịch (Mậu Thân), năm Đinh Sửu

Ngày Tiết khí: Lập thu

Tuổi hợp ngày: Tý, Thìn

Tuổi khắc với ngày: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý

Ngày (10/8/1997) - Âm 8/7/1997 tốt xấu cho việc gì (MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU)

Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.

Ngày Nguyệt kỵ Trăm sự đều kỵ, chánh kỵ xuất hành

Ngày
Giáp Thân
Tuyền Trung Thủy
Nước trong suối
Tháng
Mậu Thân
Đại Trạch Thổ
Đất nền nhà
Năm
Đinh Sửu
Giảm Hạ Thủy
Nước cuối khe

Cùng xem giờ tốt xấu trong ngày 10/8/1997 dương lịch (âm lịch ngày 8/7/1997 )

Giờ hoàng đạo ngày 10/8/1997

Tý (23h-1h)
Sửu (1h-3h)
Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h)
Mùi (13h-15h)
Tuất (19h-21h)

Giờ Hắc Đạo ngày 10/8/1997

Dần (3h-5h)
Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)
Thân (15h-17h)
Dậu (17h-19h)
Hợi (21h-23h)

Ngũ Hành

Ngày : giáp thân tức Chi khắc Can (Kim khắc Mộc), là ngày hung (phạt nhật). Nạp m: Ngày Tuyền trung Thủy kị các tuổi: Mậu Dần và Bính Dần. Ngày này thuộc hành Thủy khắc với hành Hỏa, ngoại trừ các tuổi: Mậu Tý, Bính Thân và Mậu Ngọ thuộc hành Hỏa không sợ Thủy. Ngày Thân lục hợp với Tỵ, tam hợp với Tý và Thìn thành Thủy cục.

Bành Tổ Bách Kị Nhật

Ngày Giáp: không nên mở cửa, buôn bán vì dễ mất mát tiền của.

Ngày Thân: tránh việc kê giường để đề phòng ma quỷ vào nhà.

Thập Nhị Kiến Trực Thành

Ngày Trực Thành: Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.

Nhị Thập Bát Tú Sao thất

Sao Hư - Hư Nhật Thử (Sao xấu)
Sao xấu thuộc Nhật tinh. Ngày này khởi sự dễ hư hỏng, khó đạt kết quả tốt (Cần làm việc gì thì nên chọn vào giờ Thân, Tý, Thìn). Sao này xấu chủ về hôn nhân nên tránh cưới gả, thành gia lập thất.

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Đông bắc

- Tài Thần:Hướng Đông Nam

Ngày Giờ Xuất Hành tốt xấu

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Đông bắc

- Tài Thần:Hướng Đông Nam

Ngày Tốt Xấu Theo Khổng Minh Lục Diệu

Ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ...

Ngày Xuất Hành Theo Khổng Minh

Ngày Kim Thổ theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi

Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong

23h-01h và 11h-13h

NGÀY TỐC HỶ

Vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các Quan nhiều may mắn. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin về.
01h-03h và 13h-15h

NGÀY LƯU NIÊN

Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện các nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Mất của, đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy. Nên phòng ngừa cãi cọ. Miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng làm gì đều chắc chắn.
03h-05h và 15h-17h

NGÀY XÍCH KHẨU

Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên phòng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận…Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau).
05h-07h và 17h-19h

NGÀY TIỂU CÁC

Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời. Phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp. Có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
07h-09h và 19h-21h

NGÀY TUYỆT LỘ

Cầu tài không có lợi, hay bị trái ý, ra đi hay gặp nạn, việc quan trọng phải đòn, gặp ma quỷ cúng tế mới an.
09h-11h và 21h-23h

NGÀY ĐẠI AN

Mọi việc đểu tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam – Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên.

Xem ngày 10/8/1997 có các sự kiện xảy ra

  • Ngày 10: Ngày vì nạn nhân chất độc màu da cam
  • Xem tháng 8 năm 1997 có các sự kiện nào xảy ra

    Sự kiện trong nước

    • Ngày 1: Ngày mùng 1 tháng 7 âm lịch

    • Ngày 01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng

    • Ngày 19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)

    • Ngày 20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng

    Sự kiện Quốc tế

    • Ngày 10: Ngày vì nạn nhân chất độc màu da cam
    • Ngày 19: Ngày Cách mạng tháng Tám thành công

    TRA CỨU CHUYỂN ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG

    Công cụ chuyển đổi lịch âm dương rất hữu ích, chuẩn nhất giúp bạn đổi 1 ngày lịch dương sang ngày âm lịch, ngược lại nhanh nhất.

    Ngày Tháng Năm
    Kết quả
      Tháng 8 năm 1997  
          XEM
    Thứ 2
    Thứ 3
    Thứ 4
    Thứ 5
    Thứ 6
    Thứ 7
    Chủ Nhật
     
     
     
     
     
     
     
     
    1
    28/6
    2
    29
    3
    Ngày mùng 1 tháng 7 âm lịch
    1/7
    4
    2
    5
    3
    6
    4
    7
    5
    8
    6
    9
    7
    10
    8
    11
    9
    12
    10
    13
    11
    14
    12
    15
    13
    16
    14
    17
    15
    18
    16
    19
    17
    20
    18
    21
    19
    22
    20
    23
    21
    24
    22
    25
    23
    26
    24
    27
    25
    28
    26
    29
    27
    30
    28
    31
    29
    loading data