Lịch âm dương ngày 13 tháng 9 năm 2040 - âm Lịch ngày 8/8/2040

Dương lịch ngày 13 tháng 9 năm 2040 ngày Thứ Năm, Còn âm lịch là ngày 8 tháng 8 năm 2040 là ngày gì? là ngày tốt hay xấu?. Ngày Giáp Thìn có tốt cho các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ không? Cùng dương lịch hôm nay xem chi tiết thông tin ngày của tháng 8/2040 bên dưới.

Dương lịch ngày: Thứ Năm, Ngày 13 tháng 9 năm 2040.

Ngày Âm lịch: Hôm nay 8/8 âm lịch ngày Giáp Thìn tháng 8 năm 2040(Canh Thân).

Hành Kim - Sao Khuê - Khuê Mộc Lang (Sao xấu) - Trực Bình - Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo

Ngày Tiết khí: Bạch lộ

Lịch âm dương ngày 13 - 9 - 2040

Ngày Dương
Thứ Năm
Ngày Âm

Tháng 9 năm 2040

13

Tháng Tám năm 2040

8

Tiết Bạch lộ
Giờ Giáp Tý
Ngày 8 ( Giáp Thìn )
Tháng 8 ( Ất Dậu )
Năm 2040 ( Canh Thân )
Giờ Hoàng Đạo : Dần ( 3h-5h ), Thìn ( 7h-9h ), Tỵ ( 9h-11h ), Thân ( 15h-17h ), Dậu ( 17h-19h ), Hợi ( 21h-23h )
  Tháng 9 năm 2040  
      XEM
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
25/7
2
26
3
27
4
28
5
29
6
Ngày mùng 1 tháng 8 âm lịch
1/8
7
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
Ngày Sân Khấu Việt Nam
12
18
13
19
14
20
Tết Trung Thu - Tết thiếu nhi
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25
Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày 13/9/2040 bao nhiêu âm lịch? ngày âm tốt hay xấu

Ngày 13/9/2040 dương lịch là Thứ Năm, âm lịch là ngày 8/8/2040 tức ngày Giáp Thìn, tháng 9 âm lịch (Ất Dậu), năm Canh Thân

Ngày Tiết khí: Bạch lộ

Tuổi hợp ngày: Tý, Thân

Tuổi khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Ngày (13/9/2040) - Âm 8/8/2040 tốt xấu cho việc gì (MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU)

Thiên Thương (Tốt) Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.

Ngày Nguyệt kỵ Trăm sự đều kỵ, chánh kỵ xuất hành

Tháng sát chủ âm (Đại kỵ cất nhà – Cưới gả và an táng)

Ngày
Giáp Thìn
Phúc Đăng Hỏa
Lửa đèn to
Tháng
Ất Dậu
Tuyền Trung Thủy
Nước trong suối
Năm
Canh Thân
Thạch Lựu Mộc
Gỗ cây lựu

Cùng xem giờ tốt xấu trong ngày 13/9/2040 dương lịch (âm lịch ngày 8/8/2040 )

Giờ hoàng đạo ngày 13/9/2040

Dần (3h-5h)
Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)
Dậu (17h-19h)
Hợi (21h-23h)

Giờ Hắc Đạo ngày 13/9/2040

Tý (23h-1h)
Sửu (1h-3h)
Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h)
Tuất (19h-21h)

Ngũ Hành

Ngày : giáp thìn tức Can khắc Chi (Mộc khắc Thổ), ngày này là ngày cát trung bình (chế nhật). Nạp m: Ngày Phúc đăng Hỏa kị các tuổi: Mậu Tuất và Canh Tuất. Ngày này thuộc hành Hỏa khắc với hành Kim, ngoại trừ các tuổi: Nhâm Thân và Giáp Ngọ thuộc hành Kim không sợ Hỏa. Ngày Thìn lục hợp với Dậu, tam hợp với Tý và Thân thành Thủy cục.

Bành Tổ Bách Kị Nhật

Ngày Giáp: không nên mở cửa, buôn bán vì dễ mất mát tiền của.

Ngày Thìn: không được khóc lóc, nếu không gia chủ sẽ trùng tang.

Thập Nhị Kiến Trực Bình

Ngày Trực Bình: Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.

Nhị Thập Bát Tú Sao thất

Sao Khuê - Khuê Mộc Lang (Sao xấu)
Sao thuộc Mộc tinh. Ngày sao Khuê chiếu thì không thuận cho làm lễ hỏi, đưa rước dâu rể, nhậm chức, mở cửa hàng...Tuy nhiên, sao này tốt cho khởi công, tạo dựng nhà, sửa chữa...

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Đông bắc

- Tài Thần:Hướng Đông Nam

Ngày Giờ Xuất Hành tốt xấu

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Đông bắc

- Tài Thần:Hướng Đông Nam

Ngày Tốt Xấu Theo Khổng Minh Lục Diệu

Ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.

Ngày Xuất Hành Theo Khổng Minh

Ngày Thiên Thương theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi

Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong

23h-01h và 11h-13h

NGÀY LƯU NIÊN

Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện các nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Mất của, đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy. Nên phòng ngừa cãi cọ. Miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng làm gì đều chắc chắn.
01h-03h và 13h-15h

NGÀY XÍCH KHẨU

Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên phòng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận…Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau).
03h-05h và 15h-17h

NGÀY TIỂU CÁC

Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời. Phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp. Có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
05h-07h và 17h-19h

NGÀY TUYỆT LỘ

Cầu tài không có lợi, hay bị trái ý, ra đi hay gặp nạn, việc quan trọng phải đòn, gặp ma quỷ cúng tế mới an.
07h-09h và 19h-21h

NGÀY ĐẠI AN

Mọi việc đểu tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam – Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên.
09h-11h và 21h-23h

NGÀY TỐC HỶ

Vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các Quan nhiều may mắn. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin về.

Xem ngày 13/9/2040 có các sự kiện xảy ra

Xem tháng 9 năm 2040 có các sự kiện nào xảy ra

Sự kiện trong nước

  • Ngày 1: Ngày mùng 1 tháng 8 âm lịch

  • Ngày 12: Ngày Sân Khấu Việt Nam

  • Ngày 15: Tết Trung Thu - Tết thiếu nhi

  • Ngày all:

  • Ngày 10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

  • Ngày 12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh

  • Ngày 20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc

  • Ngày 23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến

  • Ngày 27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn

Sự kiện Quốc tế

  • Ngày 2: 2 tháng 9 và 1 ngày liền kề trước hoặc sau Kỷ niệm ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc tuyên ngôn độc lập.
  • Ngày 7: Ngày thành lập Đài Truyền hình Việt Nam

TRA CỨU CHUYỂN ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG

Công cụ chuyển đổi lịch âm dương rất hữu ích, chuẩn nhất giúp bạn đổi 1 ngày lịch dương sang ngày âm lịch, ngược lại nhanh nhất.

Ngày Tháng Năm
Kết quả
  Tháng 9 năm 2040  
      XEM
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
25/7
2
26
3
27
4
28
5
29
6
Ngày mùng 1 tháng 8 âm lịch
1/8
7
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
Ngày Sân Khấu Việt Nam
12
18
13
19
14
20
Tết Trung Thu - Tết thiếu nhi
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25
loading data