Lịch âm dương ngày 17 tháng 6 năm 2047 - âm Lịch ngày 24/5/2047

Dương lịch ngày 17 tháng 6 năm 2047 ngày là ngày Ngày của Bố Thứ Hai, Còn âm lịch là ngày 24 tháng 5 năm 2047 là ngày gì? là ngày tốt hay xấu?. Ngày Nhâm Tý có tốt cho các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ không? Cùng ngày dương hôm nay xem chi tiết thông tin ngày của tháng 5/2047 bên dưới.

Dương lịch ngày: Thứ Hai, Ngày 17 tháng 6 năm 2047.

Ngày Âm lịch: Hôm nay 24/5 âm lịch ngày Nhâm Tý tháng 5 năm 2047(Đinh Mão).

Hành - Sao Tất - Tất Nguyệt Ô (Sao tốt) - Trực Chấp - Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo

Ngày Tiết khí: Mang chủng

Lịch âm dương ngày 17 - 6 - 2047

Ngày Dương
Thứ Hai
Ngày Âm

Tháng 6 năm 2047

17

Tháng Năm năm 2047

24

Tiết Mang chủng
Giờ Canh Tý
Ngày 24 ( Nhâm Tý )
Tháng 5 ( Bính Ngọ )
Năm 2047 ( Đinh Mão )
Giờ Hoàng Đạo : Tý ( 23h-1h ), Sửu ( 1h-3h ), Mão ( 5h-7h ), Ngọ ( 11h-13h ), Thân ( 15h-17h ), Dậu ( 17h-19h )
  Tháng 6 năm 2047  
      XEM
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
8/5
2
9
3
10
4
11
5
12
6
13
7
14
8
15
9
16
10
17
11
18
12
19
13
20
14
21
15
22
16
23
17
24
18
25
19
26
20
27
21
28
22
29
23
1/5
24
2
25
3
26
4
27
Tết Đoan Ngọ
5
28
6
29
7
30
8
Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày 17/6/2047 bao nhiêu âm lịch? ngày âm tốt hay xấu

Ngày 17/6/2047 dương lịch là Thứ Hai, âm lịch là ngày 24/5/2047 tức ngày Nhâm Tý, tháng 6 âm lịch (Bính Ngọ), năm Đinh Mão

Ngày Tiết khí: Mang chủng

Tuổi hợp ngày: Thìn, Thân

Tuổi khắc với ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Ngày (17/6/2047) - Âm 24/5/2047 tốt xấu cho việc gì (MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU)

Thiên Thương (Tốt) Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.

Ngày Nguyệt kỵ Trăm sự đều kỵ, chánh kỵ xuất hành

Ngày
Nhâm Tý
Tang Đố Mộc
Gỗ cây dâu
Tháng
Bính Ngọ
Thiên Hà Thủy
Nước trên trời
Năm
Đinh Mão
Lư Trung Hỏa
Lửa trong lò

Cùng xem giờ tốt xấu trong ngày 17/6/2047 dương lịch (âm lịch ngày 24/5/2047 )

Giờ hoàng đạo ngày 17/6/2047

Tý (23h-1h)
Sửu (1h-3h)
Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)
Thân (15h-17h)
Dậu (17h-19h)

Giờ Hắc Đạo ngày 17/6/2047

Dần (3h-5h)
Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h)
Mùi (13h-15h)
Tuất (19h-21h)
Hợi (21h-23h)

Ngũ Hành

Ngày : nhâm tí tức Can Chi tương đồng ( cùng Thủy), ngày này là ngày cát. Nạp m: Ngày Tang chá Mộc kị các tuổi: Bính Ngọ và Canh Ngọ. Ngày này thuộc hành Mộc khắc với hành Thổ, ngoại trừ các tuổi: Canh Ngọ, Mậu Thân và Bính Thìn thuộc hành Thổ không sợ Mộc. Ngày Tý lục hợp với Sửu, tam hợp với Thìn và Thân thành Thủy cục.

Bành Tổ Bách Kị Nhật

Ngày Nhâm: tốt nhất là không tháo nước vì khó canh phòng chuyện đê điều.

Ngày Tý: không nên gieo quẻ bói, nếu không dễ tự rước lấy tai họa.

Thập Nhị Kiến Trực Chấp

Ngày Trực Chấp: Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.

Nhị Thập Bát Tú Sao thất

Sao Tất - Tất Nguyệt Ô (Sao tốt)
Là sao thuộc Nguyệt tinh. Ngày sao Tất chiếu có cát tinh nên khởi công tạo tác, trăm sự gặp may mắn. Ngày này đặt táng, làm kho, thờ thượng Táo thần, cưới gả, sinh con, kinh doanh...đều cát lợi.

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng chính Nam

- Tài Thần:Hướng Chính Tây

Ngày Giờ Xuất Hành tốt xấu

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng chính Nam

- Tài Thần:Hướng Chính Tây

Ngày Tốt Xấu Theo Khổng Minh Lục Diệu

Ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...

Ngày Xuất Hành Theo Khổng Minh

Ngày Thiên Thương theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi

Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong

23h-01h và 11h-13h

NGÀY XÍCH KHẨU

Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên phòng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận…Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau).
01h-03h và 13h-15h

NGÀY TIỂU CÁC

Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời. Phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp. Có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
03h-05h và 15h-17h

NGÀY TUYỆT LỘ

Cầu tài không có lợi, hay bị trái ý, ra đi hay gặp nạn, việc quan trọng phải đòn, gặp ma quỷ cúng tế mới an.
05h-07h và 17h-19h

NGÀY ĐẠI AN

Mọi việc đểu tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam – Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên.
07h-09h và 19h-21h

NGÀY TỐC HỶ

Vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các Quan nhiều may mắn. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin về.
09h-11h và 21h-23h

NGÀY LƯU NIÊN

Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện các nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Mất của, đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy. Nên phòng ngừa cãi cọ. Miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng làm gì đều chắc chắn.

Xem ngày 17/6/2047 có các sự kiện xảy ra

  • Ngày 17: Ngày của Bố
  • Xem tháng 6 năm 2047 có các sự kiện nào xảy ra

    Sự kiện trong nước

    • Ngày 5: Tết Đoan Ngọ

    • Ngày 05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước

    • Ngày 21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam

    • Ngày 28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam

    Sự kiện Quốc tế

    • Ngày 1: Ngày Quốc tế thiếu nhi Ngày Quốc tế thiếu nhi bắt nguồn từ một sự kiện lịch sử buồn và khó quên của nhân loại. Sự kiện xảy ra vào những năm 1942 - 1944. Rạng sáng ngày 1/6/1942, phát xít Đức bao vây làng Li-đi-xơ (Tiệp Khắc), chúng bắt đi 173 người đàn ông, 196 người phụ nữ và trẻ em.
    • Ngày 5: Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước, Ngày Môi trường Thế giới
    • Ngày 8: Ngày Đại dương Thế giới (8/6) Ngày 8-6 hàng năm nhằm nhắc nhở con người trên thế giới quan tâm tới những giá trị, các sản phẩm từ biển và đại dương. Cụ thể là hải sản, sự sống đại dương, bể thủy sinh cùng những giá trị nội tại khác của nó.
    • Ngày 17: Ngày của Bố
    • Ngày 28: Ngày Gia đình Việt Nam

    TRA CỨU CHUYỂN ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG

    Công cụ chuyển đổi lịch âm dương rất hữu ích, chuẩn nhất giúp bạn đổi 1 ngày lịch dương sang ngày âm lịch, ngược lại nhanh nhất.

    Ngày Tháng Năm
    Kết quả
      Tháng 6 năm 2047  
          XEM
    Thứ 2
    Thứ 3
    Thứ 4
    Thứ 5
    Thứ 6
    Thứ 7
    Chủ Nhật
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
    1
    8/5
    2
    9
    3
    10
    4
    11
    5
    12
    6
    13
    7
    14
    8
    15
    9
    16
    10
    17
    11
    18
    12
    19
    13
    20
    14
    21
    15
    22
    16
    23
    17
    24
    18
    25
    19
    26
    20
    27
    21
    28
    22
    29
    23
    1/5
    24
    2
    25
    3
    26
    4
    27
    Tết Đoan Ngọ
    5
    28
    6
    29
    7
    30
    8
    loading data