Lịch âm dương ngày 18 tháng 5 năm 1970 - âm Lịch ngày 14/4/1970

Dương lịch ngày 18 tháng 5 năm 1970 ngày là ngày Lễ Phật Đản(14-4) Thứ Hai, Còn âm lịch là ngày 14 tháng 4 năm 1970 là ngày gì? là ngày tốt hay xấu?. Ngày Mậu Tuất có tốt cho các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ không? Cùng lịch âm và lịch dương xem chi tiết thông tin ngày của tháng 4/1970 bên dưới.

Dương lịch ngày: Thứ Hai, Ngày 18 tháng 5 năm 1970.

Ngày Âm lịch: Hôm nay 14/4 âm lịch ngày Mậu Tuất tháng 4 năm 1970(Canh Tuất).

Hành Mộc - Sao Tâm - Tâm Nguyệt Hồ (Sao xấu) - Trực Chấp - Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo

Ngày Tiết khí: Lập Hạ

Lịch âm dương ngày 18 - 5 - 1970

Ngày Dương
Thứ Hai
Ngày Âm

Tháng 5 năm 1970

18

Tháng Tư năm 1970

14

Tiết Lập Hạ
Giờ Nhâm Tý
Ngày 14 ( Mậu Tuất )
Tháng 4 ( Tân Tỵ )
Năm 1970 ( Canh Tuất )
Giờ Hoàng Đạo : Dần ( 3h-5h ), Thìn ( 7h-9h ), Tỵ ( 9h-11h ), Thân ( 15h-17h ), Dậu ( 17h-19h ), Hợi ( 21h-23h )
  Tháng 5 năm 1970  
      XEM
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
 
 
 
 
 
 
 
 
1
26/3
2
27
3
28
4
29
5
Ngày mùng 1 tháng 4 âm lịch
1/4
6
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
Lễ Phật Đản(14-4)
14
19
Lễ Phật Đản(15-4)
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
30
26
31
27
Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày 18/5/1970 bao nhiêu âm lịch? ngày âm tốt hay xấu

Ngày 18/5/1970 dương lịch là Thứ Hai, âm lịch là ngày 14/4/1970 tức ngày Mậu Tuất, tháng 5 âm lịch (Tân Tỵ), năm Canh Tuất

Ngày Tiết khí: Lập Hạ

Tuổi hợp ngày: Dần, Ngọ

Tuổi khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn

Ngày (18/5/1970) - Âm 14/4/1970 tốt xấu cho việc gì (MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU)

Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.

Ngày Nguyệt kỵ Trăm sự đều kỵ, chánh kỵ xuất hành

Tháng sát chủ âm (Đại kỵ cất nhà – Cưới gả và an táng)

Ngày
Mậu Tuất
Bình Địa Mộc
Gỗ đồng bằng
Tháng
Tân Tỵ
Bạch Lạp Kim
Vàng chân đèn
Năm
Canh Tuất
Thoa Xuyến Kim
Vàng trang sức

Cùng xem giờ tốt xấu trong ngày 18/5/1970 dương lịch (âm lịch ngày 14/4/1970 )

Giờ hoàng đạo ngày 18/5/1970

Dần (3h-5h)
Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)
Dậu (17h-19h)
Hợi (21h-23h)

Giờ Hắc Đạo ngày 18/5/1970

Tý (23h-1h)
Sửu (1h-3h)
Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h)
Tuất (19h-21h)

Ngũ Hành

Ngày : mậu tuất tức Can Chi tương đồng (cùng Thổ), ngày này là ngày cát. Nạp m: Ngày Bình địa Mộc kị các tuổi: Nhâm Thìn và Giáp Ngọ. Ngày này thuộc hành Mộc khắc với hành Thổ, ngoại trừ các tuổi: Canh Ngọ, Mậu Thân và Bính Thìn thuộc hành Thổ không sợ Mộc. Ngày Tuất lục hợp với Mão, tam hợp với Dần và Ngọ thành Hỏa cục.

Bành Tổ Bách Kị Nhật

Ngày Mậu: kỵ nhận ruộng đất bởi nếu cứ tiếp tục tiến hành, chủ đất dễ gặp rủi ro, xui xẻo.

Ngày Tuất: tốt nhất là tránh ăn thịt chó, nếu không ma quỷ sẽ tìm đến tận giường mà quấy phá.

Thập Nhị Kiến Trực Chấp

Ngày Trực Chấp: Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.

Nhị Thập Bát Tú Sao thất

Sao Tâm - Tâm Nguyệt Hồ (Sao xấu)
Thái âm chiếu nên ngày này không nên tính toán công to việc lớn, chủ làm gì cũng nên chọn giờ tốt (Ngoại lệ có thể tiến hành vào lúc sao Tâm đăng viên).

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Đông Nam

- Tài Thần:Hướng Chính Nam

Ngày Giờ Xuất Hành tốt xấu

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Đông Nam

- Tài Thần:Hướng Chính Nam

Ngày Tốt Xấu Theo Khổng Minh Lục Diệu

Ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Ngày Xuất Hành Theo Khổng Minh

Ngày Kim Thổ theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi

Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong

23h-01h và 11h-13h

NGÀY TIỂU CÁC

Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời. Phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp. Có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
01h-03h và 13h-15h

NGÀY TUYỆT LỘ

Cầu tài không có lợi, hay bị trái ý, ra đi hay gặp nạn, việc quan trọng phải đòn, gặp ma quỷ cúng tế mới an.
03h-05h và 15h-17h

NGÀY ĐẠI AN

Mọi việc đểu tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam – Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên.
05h-07h và 17h-19h

NGÀY TỐC HỶ

Vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các Quan nhiều may mắn. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin về.
07h-09h và 19h-21h

NGÀY LƯU NIÊN

Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện các nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Mất của, đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy. Nên phòng ngừa cãi cọ. Miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng làm gì đều chắc chắn.
09h-11h và 21h-23h

NGÀY XÍCH KHẨU

Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên phòng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận…Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau).

Xem ngày 18/5/1970 có các sự kiện xảy ra

  • Ngày 14: Lễ Phật Đản(14-4) Lễ Phật Đản tháng 4 âm lịch (14-4)
  • Xem tháng 5 năm 1970 có các sự kiện nào xảy ra

    Sự kiện trong nước

    • Ngày 1: Ngày mùng 1 tháng 4 âm lịch

    • Ngày 14: Lễ Phật Đản(14-4)

      Lễ Phật Đản tháng 4 âm lịch (14-4)

    • Ngày 15: Lễ Phật Đản(15-4)

      Lễ Phật Đản tháng 4 âm lịch (15-4)

    • Ngày 07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ

    • Ngày 15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh

    • Ngày 19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh

    • Ngày 19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh

    Sự kiện Quốc tế

    • Ngày 1: Ngày Quốc tế Lao động Kỷ niệm ngày của người lao động toàn thế giới.
    • Ngày 7: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
    • Ngày 13: Ngày của Mẹ
    • Ngày 15: Ngày thành lập Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
    • Ngày 19: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
    • Ngày 01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
    • Ngày 09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít

    TRA CỨU CHUYỂN ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG

    Công cụ chuyển đổi lịch âm dương rất hữu ích, chuẩn nhất giúp bạn đổi 1 ngày lịch dương sang ngày âm lịch, ngược lại nhanh nhất.

    Ngày Tháng Năm
    Kết quả
      Tháng 5 năm 1970  
          XEM
    Thứ 2
    Thứ 3
    Thứ 4
    Thứ 5
    Thứ 6
    Thứ 7
    Chủ Nhật
     
     
     
     
     
     
     
     
    1
    26/3
    2
    27
    3
    28
    4
    29
    5
    Ngày mùng 1 tháng 4 âm lịch
    1/4
    6
    2
    7
    3
    8
    4
    9
    5
    10
    6
    11
    7
    12
    8
    13
    9
    14
    10
    15
    11
    16
    12
    17
    13
    18
    Lễ Phật Đản(14-4)
    14
    19
    Lễ Phật Đản(15-4)
    15
    20
    16
    21
    17
    22
    18
    23
    19
    24
    20
    25
    21
    26
    22
    27
    23
    28
    24
    29
    25
    30
    26
    31
    27
    loading data