Lịch âm dương ngày 25 tháng 4 năm 2041 - âm Lịch ngày 25/3/2041

Dương lịch ngày 25 tháng 4 năm 2041 ngày Thứ Năm, Còn âm lịch là ngày 25 tháng 3 năm 2041 là ngày gì? là ngày tốt hay xấu?. Ngày Mậu Tý có tốt cho các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ không? Cùng lịch âm dương ngày hôm nay xem chi tiết thông tin ngày của tháng 3/2041 bên dưới.

Dương lịch ngày: Thứ Năm, Ngày 25 tháng 4 năm 2041.

Ngày Âm lịch: Hôm nay 25/3 âm lịch ngày Mậu Tý tháng 3 năm 2041(Tân Dậu).

Hành - Sao Khuê - Khuê Mộc Lang (Sao xấu) - Trực Nguy - Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo

Ngày Tiết khí: Cốc Vũ

Lịch âm dương ngày 25 - 4 - 2041

Ngày Dương
Thứ Năm
Ngày Âm

Tháng 4 năm 2041

25

Tháng Ba năm 2041

25

Tiết Cốc Vũ
Giờ Nhâm Tý
Ngày 25 ( Mậu Tý )
Tháng 3 ( Nhâm Thìn )
Năm 2041 ( Tân Dậu )
Giờ Hoàng Đạo : Tý ( 23h-1h ), Sửu ( 1h-3h ), Mão ( 5h-7h ), Ngọ ( 11h-13h ), Thân ( 15h-17h ), Dậu ( 17h-19h )
  Tháng 4 năm 2041  
      XEM
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
1
Ngày mùng 1 tháng {lunarmonth} âm lịch
1/3
2
2
3
Ngày Tết Hàn Thực
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
Giỗ tổ hùng vương
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
Ngày mùng 1 tháng 4 âm lịch
1/4
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày 25/4/2041 bao nhiêu âm lịch? ngày âm tốt hay xấu

Ngày 25/4/2041 dương lịch là Thứ Năm, âm lịch là ngày 25/3/2041 tức ngày Mậu Tý, tháng 4 âm lịch (Nhâm Thìn), năm Tân Dậu

Ngày Tiết khí: Cốc Vũ

Tuổi hợp ngày: Thìn, Thân

Tuổi khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Ngày (25/4/2041) - Âm 25/3/2041 tốt xấu cho việc gì (MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU)

Thanh Long Kiếp (Tốt) Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.

Ngày Nguyệt kỵ Trăm sự đều kỵ, chánh kỵ xuất hành

Ngày
Mậu Tý
Thích Lịch Hỏa
Lửa sấm sét
Tháng
Nhâm Thìn
Trường Lưu Thủy
Nước chảy mạnh
Năm
Tân Dậu
Thạch Lựu Mộc
Gỗ cây lựu

Cùng xem giờ tốt xấu trong ngày 25/4/2041 dương lịch (âm lịch ngày 25/3/2041 )

Giờ hoàng đạo ngày 25/4/2041

Tý (23h-1h)
Sửu (1h-3h)
Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)
Thân (15h-17h)
Dậu (17h-19h)

Giờ Hắc Đạo ngày 25/4/2041

Dần (3h-5h)
Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h)
Mùi (13h-15h)
Tuất (19h-21h)
Hợi (21h-23h)

Ngũ Hành

Ngày : mậu tí tức Can khắc Chi (Thổ khắc Thủy), ngày này là ngày cát trung bình (chế nhật). Nạp m: Ngày Phích lịch Hỏa kị các tuổi: Nhâm Ngọ và Giáp Ngọ. Ngày này thuộc hành Hỏa khắc với hành Kim, ngoại trừ các tuổi: Nhâm Thân và Giáp Ngọ thuộc hành Kim không sợ Hỏa. Ngày Tý lục hợp với Sửu, tam hợp với Thìn và Thân thành Thủy cục.

Bành Tổ Bách Kị Nhật

Ngày Mậu: kỵ nhận ruộng đất bởi nếu cứ tiếp tục tiến hành, chủ đất dễ gặp rủi ro, xui xẻo.

Ngày Tý: không nên gieo quẻ bói, nếu không dễ tự rước lấy tai họa.

Thập Nhị Kiến Trực Nguy

Ngày Trực Nguy: Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.

Nhị Thập Bát Tú Sao thất

Sao Khuê - Khuê Mộc Lang (Sao xấu)
Sao thuộc Mộc tinh. Ngày sao Khuê chiếu thì không thuận cho làm lễ hỏi, đưa rước dâu rể, nhậm chức, mở cửa hàng...Tuy nhiên, sao này tốt cho khởi công, tạo dựng nhà, sửa chữa...

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Đông Nam

- Tài Thần:Hướng Chính Nam

Ngày Giờ Xuất Hành tốt xấu

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Đông Nam

- Tài Thần:Hướng Chính Nam

Ngày Tốt Xấu Theo Khổng Minh Lục Diệu

Ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.

Ngày Xuất Hành Theo Khổng Minh

Ngày Chu Tước theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý

Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong

23h-01h và 11h-13h

NGÀY LƯU NIÊN

Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện các nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Mất của, đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy. Nên phòng ngừa cãi cọ. Miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng làm gì đều chắc chắn.
01h-03h và 13h-15h

NGÀY XÍCH KHẨU

Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên phòng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận…Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau).
03h-05h và 15h-17h

NGÀY TIỂU CÁC

Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời. Phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp. Có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
05h-07h và 17h-19h

NGÀY TUYỆT LỘ

Cầu tài không có lợi, hay bị trái ý, ra đi hay gặp nạn, việc quan trọng phải đòn, gặp ma quỷ cúng tế mới an.
07h-09h và 19h-21h

NGÀY ĐẠI AN

Mọi việc đểu tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam – Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên.
09h-11h và 21h-23h

NGÀY TỐC HỶ

Vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các Quan nhiều may mắn. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin về.

Xem ngày 25/4/2041 có các sự kiện xảy ra

Xem tháng 4 năm 2041 có các sự kiện nào xảy ra

Sự kiện trong nước

  • Ngày 1: Ngày mùng 1 tháng {lunarmonth} âm lịch

  • Ngày 3: Ngày Tết Hàn Thực

  • Ngày 10: Giỗ tổ hùng vương

    10 tháng 3 (Âm lịch). Tưởng nhớ đến công ơn dựng nước của các Vua Hùng.

  • Ngày 15:

    Ngày Rằm tháng 3 âm lịch (15-3)

  • Ngày all:

  • Ngày 25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước

  • Ngày 30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc

Sự kiện Quốc tế

  • Ngày 1: Ngày cá tháng tư
  • Ngày 13: Tết Chol Chnam Thmay của người Khmer ( từ 13/4-15/4 Dương Lịch)
  • Ngày 21: Ngày Sách Việt Nam
  • Ngày 22: Ngày Trái đất
  • Ngày 30: Ngày Giải phóng miền Nam, Thống nhất đất nước Ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước

TRA CỨU CHUYỂN ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG

Công cụ chuyển đổi lịch âm dương rất hữu ích, chuẩn nhất giúp bạn đổi 1 ngày lịch dương sang ngày âm lịch, ngược lại nhanh nhất.

Ngày Tháng Năm
Kết quả
  Tháng 4 năm 2041  
      XEM
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
1
Ngày mùng 1 tháng {lunarmonth} âm lịch
1/3
2
2
3
Ngày Tết Hàn Thực
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
Giỗ tổ hùng vương
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
Ngày mùng 1 tháng 4 âm lịch
1/4
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
loading data