Lịch âm dương ngày 10 tháng 8 năm 2050 - âm Lịch ngày 23/6/2050

Dương lịch ngày 10 tháng 8 năm 2050 ngày là ngày Ngày vì nạn nhân chất độc màu da cam Thứ Tư, Còn âm lịch là ngày 23 tháng 6 năm 2050 là ngày gì? là ngày tốt hay xấu?. Ngày Nhâm Tuất có tốt cho các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ không? Cùng xem chi tiết thông tin ngày của tháng 6/2050 bên dưới.

Dương lịch ngày: Thứ Tư, Ngày 10 tháng 8 năm 2050.

Ngày Âm lịch: Hôm nay 23/6 âm lịch ngày Nhâm Tuất tháng 6 năm 2050(Canh Ngọ).

Hành - Sao Sâm - Sâm Thuỷ Viên (Sao tốt) - Trực Khai - Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo

Ngày Tiết khí: Lập thu

Lịch âm dương ngày 10 - 8 - 2050

Ngày Dương
Thứ Tư
Ngày Âm

Tháng 8 năm 2050

10

Tháng Sáu năm 2050

23

Tiết Lập thu
Giờ Canh Tý
Ngày 23 ( Nhâm Tuất )
Tháng 6 ( Quý Mùi )
Năm 2050 ( Canh Ngọ )
Giờ Hoàng Đạo : Dần ( 3h-5h ), Thìn ( 7h-9h ), Tỵ ( 9h-11h ), Thân ( 15h-17h ), Dậu ( 17h-19h ), Hợi ( 21h-23h )
  Tháng 8 năm 2050  
      XEM
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
1
14/6
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
Ngày mùng 1 tháng 7 âm lịch
1/7
18
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
30
14
31
15
 
 
 
 
 
 
 
 
Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày 10/8/2050 bao nhiêu âm lịch? ngày âm tốt hay xấu

Ngày 10/8/2050 dương lịch là Thứ Tư, âm lịch là ngày 23/6/2050 tức ngày Nhâm Tuất, tháng 8 âm lịch (Quý Mùi), năm Canh Ngọ

Ngày Tiết khí: Lập thu

Tuổi hợp ngày: Dần, Ngọ

Tuổi khắc với ngày: Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần

Ngày (10/8/2050) - Âm 23/6/2050 tốt xấu cho việc gì (MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU)

Thanh Long Kiếp (Tốt) Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.

Ngày sát chủ âm ( Kỵ xây cất, cưới gả)

Ngày
Nhâm Tuất
Đại Hải Thủy
Nước biển lớn
Tháng
Quý Mùi
Dương Liễu Mộc
Gỗ cây dương
Năm
Canh Ngọ
Lộ Bàng Thổ
Đất đường đi

Cùng xem giờ tốt xấu trong ngày 10/8/2050 dương lịch (âm lịch ngày 23/6/2050 )

Giờ hoàng đạo ngày 10/8/2050

Dần (3h-5h)
Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)
Dậu (17h-19h)
Hợi (21h-23h)

Giờ Hắc Đạo ngày 10/8/2050

Tý (23h-1h)
Sửu (1h-3h)
Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h)
Tuất (19h-21h)

Ngũ Hành

Ngày : nhâm tuất tức Chi khắc Can (Thổ khắc Thủy), là ngày hung (phạt nhật). Nạp m: Ngày Đại hải Thủy kị các tuổi: Bính Thìn và Giáp Thìn. Ngày này thuộc hành Thủy khắc với hành Hỏa, ngoại trừ các tuổi: Mậu Tý, Bính Thân và Mậu Ngọ thuộc hành Hỏa không sợ Thủy. Ngày Tuất lục hợp với Mão, tam hợp với Dần và Ngọ thành Hỏa cục. | Xung Thìn, hình Mùi, hại Dậu, phá Mùi, tuyệt Thìn.

Bành Tổ Bách Kị Nhật

Ngày Nhâm: tốt nhất là không tháo nước vì khó canh phòng chuyện đê điều.

Ngày Tuất: tốt nhất là tránh ăn thịt chó, nếu không ma quỷ sẽ tìm đến tận giường mà quấy phá.

Thập Nhị Kiến Trực Khai

Ngày Trực Khai: Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.

Nhị Thập Bát Tú Sao thất

Sao Sâm - Sâm Thuỷ Viên (Sao tốt)
Sao Sâm tướng tinh con Vượn, sao tốt thuộc Thuỷ tinh. Ngày sao này chiếu cầu công danh, tài lộc đạt thành như ý, nên tổ chức khai trương, nạp lễ, lên quan...

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng chính Nam

- Tài Thần:Hướng Chính Tây

Ngày Giờ Xuất Hành tốt xấu

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng chính Nam

- Tài Thần:Hướng Chính Tây

Ngày Tốt Xấu Theo Khổng Minh Lục Diệu

Ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...

Ngày Xuất Hành Theo Khổng Minh

Ngày Thanh Long Kiếp theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý

Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong

23h-01h và 11h-13h

NGÀY XÍCH KHẨU

Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên phòng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận…Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau).
01h-03h và 13h-15h

NGÀY TIỂU CÁC

Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời. Phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp. Có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
03h-05h và 15h-17h

NGÀY TUYỆT LỘ

Cầu tài không có lợi, hay bị trái ý, ra đi hay gặp nạn, việc quan trọng phải đòn, gặp ma quỷ cúng tế mới an.
05h-07h và 17h-19h

NGÀY ĐẠI AN

Mọi việc đểu tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam – Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên.
07h-09h và 19h-21h

NGÀY TỐC HỶ

Vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các Quan nhiều may mắn. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin về.
09h-11h và 21h-23h

NGÀY LƯU NIÊN

Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện các nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Mất của, đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy. Nên phòng ngừa cãi cọ. Miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng làm gì đều chắc chắn.

Xem ngày 10/8/2050 có các sự kiện xảy ra

  • Ngày 10: Ngày vì nạn nhân chất độc màu da cam
  • Xem tháng 8 năm 2050 có các sự kiện nào xảy ra

    Sự kiện trong nước

    • Ngày 1: Ngày mùng 1 tháng 6 âm lịch

    • Ngày 01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng

    • Ngày 19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)

    • Ngày 20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng

    Sự kiện Quốc tế

    • Ngày 10: Ngày vì nạn nhân chất độc màu da cam
    • Ngày 19: Ngày Cách mạng tháng Tám thành công

    TRA CỨU CHUYỂN ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG

    Công cụ chuyển đổi lịch âm dương rất hữu ích, chuẩn nhất giúp bạn đổi 1 ngày lịch dương sang ngày âm lịch, ngược lại nhanh nhất.

    Ngày Tháng Năm
    Kết quả
      Tháng 8 năm 2050  
          XEM
    Thứ 2
    Thứ 3
    Thứ 4
    Thứ 5
    Thứ 6
    Thứ 7
    Chủ Nhật
    1
    14/6
    2
    15
    3
    16
    4
    17
    5
    18
    6
    19
    7
    20
    8
    21
    9
    22
    10
    23
    11
    24
    12
    25
    13
    26
    14
    27
    15
    28
    16
    29
    17
    Ngày mùng 1 tháng 7 âm lịch
    1/7
    18
    2
    19
    3
    20
    4
    21
    5
    22
    6
    23
    7
    24
    8
    25
    9
    26
    10
    27
    11
    28
    12
    29
    13
    30
    14
    31
    15
     
     
     
     
     
     
     
     
    loading data