Lịch âm dương ngày 21 tháng 7 năm 2020 - âm Lịch ngày 1/6/2020

Dương lịch ngày 21 tháng 7 năm 2020 ngày là ngày Ngày mùng 1 tháng 6 âm lịch Thứ Ba, Còn âm lịch là ngày 1 tháng 6 năm 2020 là ngày gì? là ngày tốt hay xấu?. Ngày Ất Sửu có tốt cho các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ không? Cùng dương lịch hôm nay xem chi tiết thông tin ngày của tháng 6/2020 bên dưới.

Dương lịch ngày: Thứ Ba, Ngày 21 tháng 7 năm 2020.

Ngày Âm lịch: Hôm nay 1/6 âm lịch ngày Ất Sửu tháng 6 năm 2020(Canh Tý).

Hành Kim - Sao Chuỷ - Chuỷ Hoả Hầu (Sao xấu) - Trực Định - Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo

Ngày Tiết khí: Tiểu thử

Lịch âm dương ngày 21 - 7 - 2020

Ngày Dương
Thứ Ba
Ngày Âm

Tháng 7 năm 2020

21

Tháng Sáu năm 2020

1

Tiết Tiểu thử
Giờ Bính Tý
Ngày 1 ( Ất Sửu )
Tháng 6 ( Quý Mùi )
Năm 2020 ( Canh Tý )
Giờ Hoàng Đạo : Dần ( 3h-5h ), Mão ( 5h-7h ), Tỵ ( 9h-11h ), Thân ( 15h-17h ), Tuất ( 19h-21h ), Hợi ( 21h-23h )
  Tháng 7 năm 2020  
      XEM
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
 
 
 
 
1
11/5
2
12
3
13
4
14
5
15
6
16
7
17
8
18
9
19
10
20
11
21
12
22
13
23
14
24
15
25
16
26
17
27
18
28
19
29
20
30
21
Ngày mùng 1 tháng 6 âm lịch
1/6
22
2
23
3
24
4
25
5
26
6
27
7
28
8
29
9
30
10
31
11
 
 
 
 
Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày 21/7/2020 bao nhiêu âm lịch? ngày âm tốt hay xấu

Ngày 21/7/2020 dương lịch là Thứ Ba, âm lịch là ngày 1/6/2020 tức ngày Ất Sửu, tháng 7 âm lịch (Quý Mùi), năm Canh Tý

Ngày Tiết khí: Tiểu thử

Tuổi hợp ngày: Tỵ, Dậu

Tuổi khắc với ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Ngày (21/7/2020) - Âm 1/6/2020 tốt xấu cho việc gì (MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU)

Chu Tước Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.

Ngày Nguyệt kỵ Trăm sự đều kỵ, chánh kỵ xuất hành

Ngày
Ất Sửu
Hải Trung Kim
Tháng
Quý Mùi
Dương Liễu Mộc
Gỗ cây dương
Năm
Canh Tý
Bích Thượng Thổ
Đất tò vò

Cùng xem giờ tốt xấu trong ngày 21/7/2020 dương lịch (âm lịch ngày 1/6/2020 )

Giờ hoàng đạo ngày 21/7/2020

Dần (3h-5h)
Mão (5h-7h)
Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)
Tuất (19h-21h)
Hợi (21h-23h)

Giờ Hắc Đạo ngày 21/7/2020

Tý (23h-1h)
Sửu (1h-3h)
Thìn (7h-9h)
Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h)
Dậu (17h-19h)

Ngũ Hành

Ngày : ất sửu tức Can khắc Chi (Mộc khắcThổ), ngày này là ngày cát trung bình (chế nhật). Nạp m: Ngày Hải trung Kim kị các tuổi: Kỷ Mùi và Quý Mùi. Ngày này thuộc hành Kim khắc với hành Mộc, ngoại trừ các tuổi: Kỷ Hợi vì Kim khắc mà được lợi. Ngày Sửu lục hợp với Tý, tam hợp với Tỵ và Dậu thành Kim cục.

Bành Tổ Bách Kị Nhật

Ngày Ất: tốt nhất là không gieo trồng, bởi cây cối khó lòng tươi tốt được.

Ngày Sửu: tránh nhậm chức bởi nếu có thì khó có ngày hồi hương.

Thập Nhị Kiến Trực Định

Ngày Trực Định: Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.

Nhị Thập Bát Tú Sao thất

Sao Chuỷ - Chuỷ Hoả Hầu (Sao xấu)
Sao xấu thuộc Hỏa tinh. Vào ngày này làm ăn có thể gặp trục trặc, hao hụt tiền bạc, đề cử thăng quan khó thành. Vì thế quý bạn nên tránh nhậm chức, ký kết, hợp tác làm ăn.

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Tây Bắc

- Tài Thần:Hướng Đông Nam

Ngày Giờ Xuất Hành tốt xấu

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Tây Bắc

- Tài Thần:Hướng Đông Nam

Ngày Tốt Xấu Theo Khổng Minh Lục Diệu

Ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại.

Ngày Xuất Hành Theo Khổng Minh

Ngày Chu Tước theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý

Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong

23h-01h và 11h-13h

NGÀY TUYỆT LỘ

Cầu tài không có lợi, hay bị trái ý, ra đi hay gặp nạn, việc quan trọng phải đòn, gặp ma quỷ cúng tế mới an.
01h-03h và 13h-15h

NGÀY ĐẠI AN

Mọi việc đểu tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam – Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên.
03h-05h và 15h-17h

NGÀY TỐC HỶ

Vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các Quan nhiều may mắn. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin về.
05h-07h và 17h-19h

NGÀY LƯU NIÊN

Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện các nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Mất của, đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy. Nên phòng ngừa cãi cọ. Miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng làm gì đều chắc chắn.
07h-09h và 19h-21h

NGÀY XÍCH KHẨU

Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên phòng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận…Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau).
09h-11h và 21h-23h

NGÀY TIỂU CÁC

Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời. Phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp. Có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.

Xem ngày 21/7/2020 có các sự kiện xảy ra

  • Ngày 1: Ngày mùng 1 tháng 6 âm lịch
  • Xem tháng 7 năm 2020 có các sự kiện nào xảy ra

    Sự kiện trong nước

    • Ngày 1: Ngày mùng 1 tháng 6 âm lịch

    • Ngày 02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam

    • Ngày 17/07/1966: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)

    Sự kiện Quốc tế

    • Ngày 11: Ngày dân số thế giới.
    • Ngày 17: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
    • Ngày 27: Ngày Thương binh Liệt sĩ
    • Ngày 28: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)

    TRA CỨU CHUYỂN ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG

    Công cụ chuyển đổi lịch âm dương rất hữu ích, chuẩn nhất giúp bạn đổi 1 ngày lịch dương sang ngày âm lịch, ngược lại nhanh nhất.

    Ngày Tháng Năm
    Kết quả
      Tháng 7 năm 2020  
          XEM
    Thứ 2
    Thứ 3
    Thứ 4
    Thứ 5
    Thứ 6
    Thứ 7
    Chủ Nhật
     
     
     
     
    1
    11/5
    2
    12
    3
    13
    4
    14
    5
    15
    6
    16
    7
    17
    8
    18
    9
    19
    10
    20
    11
    21
    12
    22
    13
    23
    14
    24
    15
    25
    16
    26
    17
    27
    18
    28
    19
    29
    20
    30
    21
    Ngày mùng 1 tháng 6 âm lịch
    1/6
    22
    2
    23
    3
    24
    4
    25
    5
    26
    6
    27
    7
    28
    8
    29
    9
    30
    10
    31
    11
     
     
     
     
    loading data