Lịch âm dương ngày 11 tháng 5 năm 2027 - âm Lịch ngày 6/4/2027

Dương lịch ngày 11 tháng 5 năm 2027 ngày Thứ Ba, Còn âm lịch là ngày 6 tháng 4 năm 2027 là ngày gì? là ngày tốt hay xấu?. Ngày Canh Dần có tốt cho các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ không? Cùng lịch dương hôm nay xem chi tiết thông tin ngày của tháng 4/2027 bên dưới.

Dương lịch ngày: Thứ Ba, Ngày 11 tháng 5 năm 2027.

Ngày Âm lịch: Hôm nay 6/4 âm lịch ngày Canh Dần tháng 4 năm 2027(Đinh Mùi).

Hành - Sao Thất - Thất Hỏa Trư (Sao tốt) - Trực Thành - Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo

Ngày Tiết khí: Lập Hạ

Lịch âm dương ngày 11 - 5 - 2027

Ngày Dương
Thứ Ba
Ngày Âm

Tháng 5 năm 2027

11

Tháng Tư năm 2027

6

Tiết Lập Hạ
Giờ Bính Tý
Ngày 6 ( Canh Dần )
Tháng 4 ( Ất Tỵ )
Năm 2027 ( Đinh Mùi )
Giờ Hoàng Đạo : Tý ( 23h-1h ), Sửu ( 1h-3h ), Thìn ( 7h-9h ), Tỵ ( 9h-11h ), Mùi ( 13h-15h ), Tuất ( 19h-21h )
  Tháng 5 năm 2027  
      XEM
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
25/3
2
26
3
27
4
28
5
29
6
Ngày mùng 1 tháng 4 âm lịch
1/4
7
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
Lễ Phật Đản(14-4)
14
20
Lễ Phật Đản(15-4)
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25
31
26
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày 11/5/2027 bao nhiêu âm lịch? ngày âm tốt hay xấu

Ngày 11/5/2027 dương lịch là Thứ Ba, âm lịch là ngày 6/4/2027 tức ngày Canh Dần, tháng 5 âm lịch (Ất Tỵ), năm Đinh Mùi

Ngày Tiết khí: Lập Hạ

Tuổi hợp ngày: Ngọ, Tuất

Tuổi khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ

Ngày (11/5/2027) - Âm 6/4/2027 tốt xấu cho việc gì (MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU)

Hảo Thương (Tốt) Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.

Ngày Nguyệt kỵ Trăm sự đều kỵ, chánh kỵ xuất hành

Ngày
Canh Dần
Tùng Bách Mộc
Gỗ tùng bách
Tháng
Ất Tỵ
Phúc Đăng Hỏa
Lửa đèn to
Năm
Đinh Mùi
Thiên Hà Thủy
Nước trên trời

Cùng xem giờ tốt xấu trong ngày 11/5/2027 dương lịch (âm lịch ngày 6/4/2027 )

Giờ hoàng đạo ngày 11/5/2027

Tý (23h-1h)
Sửu (1h-3h)
Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h)
Mùi (13h-15h)
Tuất (19h-21h)

Giờ Hắc Đạo ngày 11/5/2027

Dần (3h-5h)
Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)
Thân (15h-17h)
Dậu (17h-19h)
Hợi (21h-23h)

Ngũ Hành

Ngày : canh dần tức Can khắc Chi (Kim khắc Mộc), ngày này là ngày cát trung bình (chế nhật). Nạp m: Ngày Tùng bách Mộc kị các tuổi: Giáp Thân và Mậu Thân. Ngày này thuộc hành Mộc khắc với hành Thổ, ngoại trừ các tuổi: Canh Ngọ, Mậu Thân và Bính Thìn thuộc hành Thổ không sợ Mộc. Ngày Dần lục hợp với Hợi, tam hợp với Ngọ và Tuất thành Hỏa cục.

Bành Tổ Bách Kị Nhật

Ngày Canh: không nên tiến hành may dệt vì khung cửu dễ bị hỏng hóc.

Ngày Dần: kỵ tế tự, thờ cúng bởi quỷ thần đều không bình thường, dễ gặp họa.

Thập Nhị Kiến Trực Thành

Ngày Trực Thành: Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.

Nhị Thập Bát Tú Sao thất

Sao Thất - Thất Hỏa Trư (Sao tốt)
Sao tốt thuộc Hỏa tinh. Ngày có sao Thất chiếu thì tính toán làm ăn dễ gặp, đại sự cát lợi. Quý bạn có thể tiến hành tu tạo, sửa chữa, khai trương, mở kho, nhập kho, xuất hành, hôn nhân...

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Tây Bắc

- Tài Thần:Hướng Chính Tây Nam

Ngày Giờ Xuất Hành tốt xấu

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Tây Bắc

- Tài Thần:Hướng Chính Tây Nam

Ngày Tốt Xấu Theo Khổng Minh Lục Diệu

Ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.

Ngày Xuất Hành Theo Khổng Minh

Ngày Bảo Thương theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc đều thuận theo ý muốn, áo phẩm vinh quy, nói chung làm mọi việc đều tốt

Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong

23h-01h và 11h-13h

NGÀY LƯU NIÊN

Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện các nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Mất của, đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy. Nên phòng ngừa cãi cọ. Miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng làm gì đều chắc chắn.
01h-03h và 13h-15h

NGÀY XÍCH KHẨU

Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên phòng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận…Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau).
03h-05h và 15h-17h

NGÀY TIỂU CÁC

Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời. Phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp. Có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
05h-07h và 17h-19h

NGÀY TUYỆT LỘ

Cầu tài không có lợi, hay bị trái ý, ra đi hay gặp nạn, việc quan trọng phải đòn, gặp ma quỷ cúng tế mới an.
07h-09h và 19h-21h

NGÀY ĐẠI AN

Mọi việc đểu tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam – Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên.
09h-11h và 21h-23h

NGÀY TỐC HỶ

Vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các Quan nhiều may mắn. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin về.

Xem ngày 11/5/2027 có các sự kiện xảy ra

Xem tháng 5 năm 2027 có các sự kiện nào xảy ra

Sự kiện trong nước

  • Ngày 1: Ngày mùng 1 tháng 4 âm lịch

  • Ngày 14: Lễ Phật Đản(14-4)

    Lễ Phật Đản tháng 4 âm lịch (14-4)

  • Ngày 15: Lễ Phật Đản(15-4)

    Lễ Phật Đản tháng 4 âm lịch (15-4)

  • Ngày 07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ

  • Ngày 15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh

  • Ngày 19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh

  • Ngày 19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh

Sự kiện Quốc tế

  • Ngày 1: Ngày Quốc tế Lao động Kỷ niệm ngày của người lao động toàn thế giới.
  • Ngày 7: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
  • Ngày 13: Ngày của Mẹ
  • Ngày 15: Ngày thành lập Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
  • Ngày 19: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
  • Ngày 01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
  • Ngày 09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít

TRA CỨU CHUYỂN ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG

Công cụ chuyển đổi lịch âm dương rất hữu ích, chuẩn nhất giúp bạn đổi 1 ngày lịch dương sang ngày âm lịch, ngược lại nhanh nhất.

Ngày Tháng Năm
Kết quả
  Tháng 5 năm 2027  
      XEM
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
25/3
2
26
3
27
4
28
5
29
6
Ngày mùng 1 tháng 4 âm lịch
1/4
7
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
Lễ Phật Đản(14-4)
14
20
Lễ Phật Đản(15-4)
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25
31
26
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
loading data