Lịch âm dương ngày 19 tháng 6 năm 1992 - âm Lịch ngày 19/5/1992

Dương lịch ngày 19 tháng 6 năm 1992 ngày Thứ Sáu, Còn âm lịch là ngày 19 tháng 5 năm 1992 là ngày gì? là ngày tốt hay xấu?. Ngày Bính Dần có tốt cho các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ không? Cùng lịch âm hôm nay xem chi tiết thông tin ngày của tháng 5/1992 bên dưới.

Dương lịch ngày: Thứ Sáu, Ngày 19 tháng 6 năm 1992.

Ngày Âm lịch: Hôm nay 19/5 âm lịch ngày Bính Dần tháng 5 năm 1992(Nhâm Thân).

Hành - Sao Ngưu - Ngưu Kim Ngưu (Sao xấu) - Trực Phá - Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo

Ngày Tiết khí: Mang chủng

Lịch âm dương ngày 19 - 6 - 1992

Ngày Dương
Thứ Sáu
Ngày Âm

Tháng 6 năm 1992

19

Tháng Năm năm 1992

19

Tiết Mang chủng
Giờ Mậu Tý
Ngày 19 ( Bính Dần )
Tháng 5 ( Bính Ngọ )
Năm 1992 ( Nhâm Thân )
Giờ Hoàng Đạo : Tý ( 23h-1h ), Sửu ( 1h-3h ), Thìn ( 7h-9h ), Tỵ ( 9h-11h ), Mùi ( 13h-15h ), Tuất ( 19h-21h )
  Tháng 6 năm 1992  
      XEM
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
1
1/5
2
2
3
3
4
4
5
Tết Đoan Ngọ
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
Ngày mùng 1 tháng 6 âm lịch
1/6
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày 19/6/1992 bao nhiêu âm lịch? ngày âm tốt hay xấu

Ngày 19/6/1992 dương lịch là Thứ Sáu, âm lịch là ngày 19/5/1992 tức ngày Bính Dần, tháng 6 âm lịch (Bính Ngọ), năm Nhâm Thân

Ngày Tiết khí: Mang chủng

Tuổi hợp ngày: Ngọ, Tuất

Tuổi khắc với ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

Ngày (19/6/1992) - Âm 19/5/1992 tốt xấu cho việc gì (MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU)

Thiên Đường (Tốt) Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý

Ngày Nguyệt kỵ Trăm sự đều kỵ, chánh kỵ xuất hành

Ngày
Bính Dần
Lư Trung Hỏa
Lửa trong lò
Tháng
Bính Ngọ
Thiên Hà Thủy
Nước trên trời
Năm
Nhâm Thân
Kiếm Phong Kim
Vàng mũi kiếm

Cùng xem giờ tốt xấu trong ngày 19/6/1992 dương lịch (âm lịch ngày 19/5/1992 )

Giờ hoàng đạo ngày 19/6/1992

Tý (23h-1h)
Sửu (1h-3h)
Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h)
Mùi (13h-15h)
Tuất (19h-21h)

Giờ Hắc Đạo ngày 19/6/1992

Dần (3h-5h)
Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)
Thân (15h-17h)
Dậu (17h-19h)
Hợi (21h-23h)

Ngũ Hành

Ngày : bính dần tức Chi sinh Can (Mộc sinh Hỏa), ngày này là ngày cát (nghĩa nhật). Nạp m: Ngày Lô trung Hỏa kị các tuổi: Canh Thân và Nhâm Thân. Ngày này thuộc hành Hỏa khắc với hành Kim, ngoại trừ các tuổi: Nhâm Thân và Giáp Ngọ thuộc hành Kim nhưng không sợ Hỏa. Ngày Dần lục hợp với Hợi, tam hợp với Ngọ và Tuất thành Hỏa cục. | Xung Thân, hình Tỵ, hại Tỵ, phá Hợi, tuyệt Dậu.

Bành Tổ Bách Kị Nhật

Ngày Bính: không nên sửa bếp do dễ xảy ra tai nạn, hỏa hoạn, cháy nổ.

Ngày Dần: kỵ tế tự, thờ cúng bởi quỷ thần đều không bình thường, dễ gặp họa.

Thập Nhị Kiến Trực Phá

Ngày Trực Phá: Tến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.

Nhị Thập Bát Tú Sao thất

Sao Ngưu - Ngưu Kim Ngưu (Sao xấu)
Sao xấu thuộc Kim tinh. Sao này chủ hao tài, hao tổn về sức khỏe, vì thế mà tránh khởi công, cưới hỏi...Vào ngày này nên tham gia tập luyện thể dục, thể thao để tăng cường thể chất.

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Tây Nam

- Tài Thần:Hướng Chính Đông

Ngày Giờ Xuất Hành tốt xấu

Hướng Xuất Hành

- Hỉ Thần: Hướng Tây Nam

- Tài Thần:Hướng Chính Đông

Ngày Tốt Xấu Theo Khổng Minh Lục Diệu

Ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Ngày Xuất Hành Theo Khổng Minh

Ngày Thiên Đường theo Lịch ngày tốt xuất hành Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý

Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong

23h-01h và 11h-13h

NGÀY TIỂU CÁC

Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời. Phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp. Có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
01h-03h và 13h-15h

NGÀY TUYỆT LỘ

Cầu tài không có lợi, hay bị trái ý, ra đi hay gặp nạn, việc quan trọng phải đòn, gặp ma quỷ cúng tế mới an.
03h-05h và 15h-17h

NGÀY ĐẠI AN

Mọi việc đểu tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam – Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên.
05h-07h và 17h-19h

NGÀY TỐC HỶ

Vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các Quan nhiều may mắn. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin về.
07h-09h và 19h-21h

NGÀY LƯU NIÊN

Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện các nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Mất của, đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy. Nên phòng ngừa cãi cọ. Miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng làm gì đều chắc chắn.
09h-11h và 21h-23h

NGÀY XÍCH KHẨU

Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên phòng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận…Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau).

Xem ngày 19/6/1992 có các sự kiện xảy ra

Xem tháng 6 năm 1992 có các sự kiện nào xảy ra

Sự kiện trong nước

  • Ngày 5: Tết Đoan Ngọ

  • Ngày 05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước

  • Ngày 21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam

  • Ngày 28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam

Sự kiện Quốc tế

  • Ngày 1: Ngày Quốc tế thiếu nhi Ngày Quốc tế thiếu nhi bắt nguồn từ một sự kiện lịch sử buồn và khó quên của nhân loại. Sự kiện xảy ra vào những năm 1942 - 1944. Rạng sáng ngày 1/6/1942, phát xít Đức bao vây làng Li-đi-xơ (Tiệp Khắc), chúng bắt đi 173 người đàn ông, 196 người phụ nữ và trẻ em.
  • Ngày 5: Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước, Ngày Môi trường Thế giới
  • Ngày 8: Ngày Đại dương Thế giới (8/6) Ngày 8-6 hàng năm nhằm nhắc nhở con người trên thế giới quan tâm tới những giá trị, các sản phẩm từ biển và đại dương. Cụ thể là hải sản, sự sống đại dương, bể thủy sinh cùng những giá trị nội tại khác của nó.
  • Ngày 17: Ngày của Bố
  • Ngày 28: Ngày Gia đình Việt Nam

TRA CỨU CHUYỂN ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG

Công cụ chuyển đổi lịch âm dương rất hữu ích, chuẩn nhất giúp bạn đổi 1 ngày lịch dương sang ngày âm lịch, ngược lại nhanh nhất.

Ngày Tháng Năm
Kết quả
  Tháng 6 năm 1992  
      XEM
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
1
1/5
2
2
3
3
4
4
5
Tết Đoan Ngọ
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
Ngày mùng 1 tháng 6 âm lịch
1/6
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
loading data